Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,537B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEST logo

Nest Protocol
NEST / HUF

#1197
Ft1,01
5.5%
0.074391 BTC 6.0%
0.069110 ETH 5.3%
$0,002759 Phạm vi trong 24g $0,002970

Chuyển đổi Nest Protocol sang Hungarian Forint (NEST sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nest Protocol (NEST) sang HUF là Ft1,01.
NEST
HUF

1 NEST = Ft1,01

Cách mua NEST bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEST

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEST bằng HUF!

Biểu đồ NEST sang HUF

Nest Protocol (NEST) hôm nay có giá trị là Ft1,01, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEST ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nest Protocol được giao dịch là Ft19.975.253.087.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 5.7% 1.1% 10.4% 24.3% 81.4%
Số liệu thống kê về Nest Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft5.990.658.599
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.355556119092567e+15
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft10.102.873.206
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.658936734090185e+15
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft19.975.253.087
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.929.658.302
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nest Protocolcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Nest Protocol (NEST) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,01.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEST?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.989210 NEST.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEST sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của NEST bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEST sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEST bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEST so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của NEST/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEST tính bằng HUF là Ft69,77, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEST/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nest Protocol tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Nest Protocol (NEST) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Nest Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nest Protocol (NEST) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nest Protocol (NEST) so với HUF giao động giữa mức cao 1,092 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,980730 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEST trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,063726 Ft (6.2%).

So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEST sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1,011 Ft -0,059274 Ft 5.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1,092 Ft 0,063726 Ft 6.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1,028 Ft -0,00402312 Ft 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1,032 Ft 0,051559 Ft 5.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,980730 Ft -0,03316091 Ft 3.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1,014 Ft -0,00991726 Ft 1.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1,024 Ft -0,01119702 Ft 1.1%

NEST / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nest Protocol (NEST) sang HUF là Ft1,01 cho mỗi 1 NEST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEST lấy 5,05 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 49.46 NEST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEST phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nest Protocol (NEST) sang HUF

NEST HUF
0.01 NEST 0.01010907 HUF
0.1 NEST 0.101091 HUF
1 NEST 1.011 HUF
2 NEST 2.02 HUF
5 NEST 5.05 HUF
10 NEST 10.11 HUF
20 NEST 20.22 HUF
50 NEST 50.55 HUF
100 NEST 101.09 HUF
1000 NEST 1010.91 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang NEST

HUF NEST
0.01 HUF 0.00989210 NEST
0.1 HUF 0.098921 NEST
1 HUF 0.989210 NEST
2 HUF 1.98 NEST
5 HUF 4.95 NEST
10 HUF 9.89 NEST
20 HUF 19.78 NEST
50 HUF 49.46 NEST
100 HUF 98.92 NEST
1000 HUF 989.21 NEST

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng