Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Neutra Finance
NEU / THB
#3462
฿5,59
2.8%
0.052240 BTC
5.3%
$0,1482
Phạm vi trong 24g
$0,1565
Neutra Finance NEU has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi Neutra Finance sang Thai Baht (NEU sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neutra Finance (NEU) sang THB là ฿5,59.
NEU
THB
1 NEU = ฿5,59
Cách mua NEU bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEU
-
Bạn có thể mua và bán Neutra Finance (NEU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Camelot, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEU.
-
3. Mua NEU bằng THB trên sàn CEX
-
Để mua NEU trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp THB vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Neutra Finance (NEU) và nhập số tiền bằng THB mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NEU bằng THB trên sàn DEX
-
Để mua NEU trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng THB trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Neutra Finance (NEU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEU sang THB
Neutra Finance (NEU) hôm nay có giá trị là ฿5,59, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEU ngày hôm nay là 26.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neutra Finance được giao dịch là ฿8.922,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.3% | 25.3% | 23.1% | 2.8% | 75.3% |
Số liệu thống kê về Neutra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿11.013.874 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
93.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿33.163.271 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
281.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿8.922,28 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.982.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.969.985 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Neutra Financecó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Neutra Finance (NEU) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿5,59.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEU?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.178764 NEU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEU sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của NEU bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEU sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEU bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEU so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của NEU/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEU tính bằng THB là ฿114,80, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEU/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Neutra Finance tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của Neutra Finance (NEU) đã tăng tăng lên 2,00 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Neutra Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Neutra Finance (NEU) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neutra Finance (NEU) so với THB giao động giữa mức cao 5,59 ฿ trên Thứ năm và mức thấp 4,39 ฿ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEU trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,809719 ฿ (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của Neutra Finance (NEU) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Neutra Finance (NEU) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEU sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 5,59 ฿ | 0,151650 ฿ | 2.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 5,58 ฿ | 0,202662 ฿ | 3.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 5,38 ฿ | 0,809719 ฿ | 17.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 4,57 ฿ | -0,03963208 ฿ | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 4,61 ฿ | 0,01204612 ฿ | 0.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 4,60 ฿ | 0,205271 ฿ | 4.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 4,39 ฿ | -0,118873 ฿ | 2.6% |
NEU / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Neutra Finance (NEU) sang THB là ฿5,59 cho mỗi 1 NEU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEU lấy 27,97 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 8.94 NEU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEU phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Neutra Finance (NEU) sang THB
NEU | THB |
---|---|
0.01 NEU | 0.055940 THB |
0.1 NEU | 0.559396 THB |
1 NEU | 5.59 THB |
2 NEU | 11.19 THB |
5 NEU | 27.97 THB |
10 NEU | 55.94 THB |
20 NEU | 111.88 THB |
50 NEU | 279.70 THB |
100 NEU | 559.40 THB |
1000 NEU | 5593.96 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang NEU
THB | NEU |
---|---|
0.01 THB | 0.00178764 NEU |
0.1 THB | 0.01787643 NEU |
1 THB | 0.178764 NEU |
2 THB | 0.357529 NEU |
5 THB | 0.893822 NEU |
10 THB | 1.79 NEU |
20 THB | 3.58 NEU |
50 THB | 8.94 NEU |
100 THB | 17.88 NEU |
1000 THB | 178.76 NEU |