Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Neutrino System Base
NSBT / VEF
#2891
Bs.F0,02677
1.7%
0.054214 BTC
2.3%
$0,2677
Phạm vi trong 24g
$0,2862
Chuyển đổi Neutrino System Base sang Venezuelan bolívar fuerte (NSBT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neutrino System Base (NSBT) sang VEF là Bs.F0,02677.
NSBT
VEF
1 NSBT = Bs.F0,02677
Cách mua NSBT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NSBT
-
Bạn có thể mua và bán Neutrino System Base (NSBT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Neutrino System Base sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NSBT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NSBT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NSBT bằng VEF!
-
Chọn Neutrino System Base (NSBT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NSBT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NSBT sang VEF
Neutrino System Base (NSBT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02677, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NSBT ngày hôm nay là 29.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neutrino System Base được giao dịch là Bs.F2.707,99.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.7% | 29.1% | 44.4% | 56.6% | 80.1% |
Số liệu thống kê về Neutrino System Base
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F75.844,81 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F75.844,81 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.707,99 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.834.678
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.834.678 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Neutrino System Basecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Neutrino System Base (NSBT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02677.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NSBT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 37.36 NSBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NSBT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của NSBT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NSBT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NSBT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NSBT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của NSBT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NSBT tính bằng VEF là Bs.F9.685.906, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NSBT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Neutrino System Base tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Neutrino System Base (NSBT) đã tăng giảm lên -56,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Neutrino System Base có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Neutrino System Base (NSBT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neutrino System Base (NSBT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,03700035 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,02676571 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NSBT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00499185 Bs.F (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của Neutrino System Base (NSBT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Neutrino System Base (NSBT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NSBT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02676571 Bs.F | -0,00046857 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02901947 Bs.F | -0,00134688 Bs.F | 4.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03036635 Bs.F | 0,00169729 Bs.F | 5.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02866905 Bs.F | -0,00163700 Bs.F | 5.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03030605 Bs.F | -0,00170245 Bs.F | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03200850 Bs.F | -0,00499185 Bs.F | 13.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03700035 Bs.F | -0,00487047 Bs.F | 11.6% |
NSBT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Neutrino System Base (NSBT) sang VEF là Bs.F0,02677 cho mỗi 1 NSBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NSBT lấy 0,133829 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1868.06 NSBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NSBT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Neutrino System Base (NSBT) sang VEF
NSBT | VEF |
---|---|
0.01 NSBT | 0.00026766 VEF |
0.1 NSBT | 0.00267657 VEF |
1 NSBT | 0.02676571 VEF |
2 NSBT | 0.053531 VEF |
5 NSBT | 0.133829 VEF |
10 NSBT | 0.267657 VEF |
20 NSBT | 0.535314 VEF |
50 NSBT | 1.34 VEF |
100 NSBT | 2.68 VEF |
1000 NSBT | 26.77 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NSBT
VEF | NSBT |
---|---|
0.01 VEF | 0.373612 NSBT |
0.1 VEF | 3.74 NSBT |
1 VEF | 37.36 NSBT |
2 VEF | 74.72 NSBT |
5 VEF | 186.81 NSBT |
10 VEF | 373.61 NSBT |
20 VEF | 747.22 NSBT |
50 VEF | 1868.06 NSBT |
100 VEF | 3736.12 NSBT |
1000 VEF | 37361 NSBT |