Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Leverj Gluon
L2 / VEF
#2823
Bs.F0,0003376
0.8%
0.075666 BTC
0.3%
0.051124 ETH
0.6%
$0,003303
Phạm vi trong 24g
$0,003372
LEV is being migrated to L2 at a rate of 1 LEV per 1 L2. For LEV stats, visit https://www.coingecko.com/en/coins/leverj. For more information, read Leverj.io's announcement https://blog.leverj.io/introducing-layer2-d2b503e27039
Chuyển đổi Leverj Gluon sang Venezuelan bolívar fuerte (L2 sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Leverj Gluon (L2) sang VEF là Bs.F0,0003376.
L2
VEF
1 L2 = Bs.F0,0003376
Cách mua L2 bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch L2
-
Bạn có thể mua và bán Leverj Gluon (L2) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán L2 sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua L2 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua L2!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Leverj Gluon (L2) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ L2 sang VEF
Leverj Gluon (L2) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0003376, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của L2 ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Leverj Gluon được giao dịch là Bs.F11,09.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.8% | 11.0% | 13.5% | 9.3% | 174.2% |
Số liệu thống kê về Leverj Gluon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F80.660,90 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F73.979,15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F11,09 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
238.912.394
Tổng
219.121.484
Team
(0xf60d)
- 40.000.000
Development/Foundation
(0xd98c)
- 70.833.719
Team
(0x4e23)
- 93.330.000
Development/Foundation
(0xac01)
- 298.861.301
Development/Foundation
(0x07b1)
- 20.900.000
Team
(0xac6f)
- 61.920.000
Team
(0xda32)
- 18.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
238.912.394
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
219.121.484 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Leverj Gluoncó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Leverj Gluon (L2) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0003376.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu L2?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2961.94 L2.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của L2 sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của L2 bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi L2 sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của L2 bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ L2 so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của L2/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 L2 tính bằng VEF là Bs.F16.545,50, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 L2/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Leverj Gluon tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Leverj Gluon (L2) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Leverj Gluon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Leverj Gluon (L2) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Leverj Gluon (L2) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00037901 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00033762 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của L2 trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00001496 Bs.F (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Leverj Gluon (L2) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Leverj Gluon (L2) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 L2 sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00033762 Bs.F | 0,00000253 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00034173 Bs.F | -0,00000433 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00034607 Bs.F | -0,00001496 Bs.F | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00036103 Bs.F | -0,00000860 Bs.F | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00036962 Bs.F | -0,000000199360 Bs.F | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00036982 Bs.F | -0,00000918 Bs.F | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00037901 Bs.F | -0,00000671 Bs.F | 1.7% |
L2 / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Leverj Gluon (L2) sang VEF là Bs.F0,0003376 cho mỗi 1 L2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 L2 lấy 0,00168809 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 148097 L2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch L2 phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Leverj Gluon (L2) sang VEF
L2 | VEF |
---|---|
0.01 L2 | 0.00000338 VEF |
0.1 L2 | 0.00003376 VEF |
1 L2 | 0.00033762 VEF |
2 L2 | 0.00067523 VEF |
5 L2 | 0.00168809 VEF |
10 L2 | 0.00337617 VEF |
20 L2 | 0.00675234 VEF |
50 L2 | 0.01688085 VEF |
100 L2 | 0.03376170 VEF |
1000 L2 | 0.337617 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang L2
VEF | L2 |
---|---|
0.01 VEF | 29.62 L2 |
0.1 VEF | 296.19 L2 |
1 VEF | 2961.94 L2 |
2 VEF | 5923.87 L2 |
5 VEF | 14809.68 L2 |
10 VEF | 29619 L2 |
20 VEF | 59239 L2 |
50 VEF | 148097 L2 |
100 VEF | 296194 L2 |
1000 VEF | 2961936 L2 |