Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nexa
NEXA / AED
#1017
DH0,00001684
1.4%
0.0107116 BTC
1.6%
$0.054480
Phạm vi trong 24g
$0.054818
Chuyển đổi Nexa sang United Arab Emirates Dirham (NEXA sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nexa (NEXA) sang AED là DH0,00001684.
NEXA
AED
1 NEXA = DH0,00001684
Cách mua NEXA bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEXA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEXA bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEXA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEXA bằng AED!
-
Chọn Nexa (NEXA) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEXA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEXA sang AED
Nexa (NEXA) hôm nay có giá trị là DH0,00001684, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEXA ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nexa được giao dịch là DH768.178.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.4% | 7.2% | 15.8% | 26.4% | 72.2% |
Số liệu thống kê về Nexa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH88.052.132 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH88.052.132 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH768.178 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.222.020.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.222.020.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nexacó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Nexa (NEXA) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,00001684.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEXA?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 59399 NEXA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEXA sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của NEXA bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEXA sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEXA bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEXA so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của NEXA/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEXA tính bằng AED là DH0,0001535, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEXA/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nexa tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Nexa (NEXA) đã tăng giảm lên -26,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Nexa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nexa (NEXA) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nexa (NEXA) so với AED giao động giữa mức cao 0,00001970 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00001684 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEXA trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00000140 DH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Nexa (NEXA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nexa (NEXA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXA sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001684 DH | -0,000000233062 DH | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001733 DH | -0,000000966767 DH | 5.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001830 DH | -0,00000140 DH | 7.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001970 DH | 0,000000788910 DH | 4.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001891 DH | -0,000000188832 DH | 1.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00001910 DH | 0,000000506961 DH | 2.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001859 DH | -0,000000255632 DH | 1.4% |
NEXA / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nexa (NEXA) sang AED là DH0,00001684 cho mỗi 1 NEXA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEXA lấy 0,00008418 DH hoặc 50,00 DH lấy 2969972 NEXA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEXA phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nexa (NEXA) sang AED
NEXA | AED |
---|---|
0.01 NEXA | 0.000000168352 AED |
0.1 NEXA | 0.00000168 AED |
1 NEXA | 0.00001684 AED |
2 NEXA | 0.00003367 AED |
5 NEXA | 0.00008418 AED |
10 NEXA | 0.00016835 AED |
20 NEXA | 0.00033670 AED |
50 NEXA | 0.00084176 AED |
100 NEXA | 0.00168352 AED |
1000 NEXA | 0.01683518 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang NEXA
AED | NEXA |
---|---|
0.01 AED | 593.99 NEXA |
0.1 AED | 5939.94 NEXA |
1 AED | 59399 NEXA |
2 AED | 118799 NEXA |
5 AED | 296997 NEXA |
10 AED | 593994 NEXA |
20 AED | 1187989 NEXA |
50 AED | 2969972 NEXA |
100 AED | 5939944 NEXA |
1000 AED | 59399436 NEXA |