Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 58,856B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHROOM logo

Niftyx Protocol
SHROOM / NGN

#2194
₦57,68
0.3%
0.067337 BTC 0.3%
0,00001490 ETH 0.2%
$0,04625 Phạm vi trong 24g $0,05357

Chuyển đổi Niftyx Protocol sang Nigerian Naira (SHROOM sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niftyx Protocol (SHROOM) sang NGN là ₦57,68.
SHROOM
NGN

1 SHROOM = ₦57,68

Cách mua SHROOM bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHROOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHROOM!

Biểu đồ SHROOM sang NGN

Niftyx Protocol (SHROOM) hôm nay có giá trị là ₦57,68, đó là một 11.4% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHROOM ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niftyx Protocol được giao dịch là ₦40.661.150.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
11.4% 0.3% 12.2% 8.4% 14.5% 3.3%
Số liệu thống kê về Niftyx Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₦2.975.081.460
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦3.795.556.297
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦40.661.150
Cung lưu thông
51.386.058
Tổng cung
65.557.424
Tổng lượng cung tối đa
65.557.424

Câu hỏi thường gặp

1 Niftyx Protocolcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Niftyx Protocol (SHROOM) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦57,68.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHROOM?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.01733758 SHROOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHROOM sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của SHROOM bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHROOM sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHROOM bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHROOM so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của SHROOM/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHROOM tính bằng NGN là ₦505,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHROOM/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Niftyx Protocol tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Niftyx Protocol (SHROOM) đã tăng giảm lên -15,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Niftyx Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Niftyx Protocol (SHROOM) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niftyx Protocol (SHROOM) so với NGN giao động giữa mức cao 69,22 ₦ trên Thứ hai và mức thấp 56,08 ₦ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHROOM trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -4,68 ₦ (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Niftyx Protocol (SHROOM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHROOM sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 57,68 ₦ -0,168857 ₦ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 56,08 ₦ -4,68 ₦ 7.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 60,76 ₦ -2,02 ₦ 3.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 62,79 ₦ -0,813988 ₦ 1.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 63,60 ₦ -4,07 ₦ 6.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 67,67 ₦ -1,55 ₦ 2.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 69,22 ₦ 4,41 ₦ 6.8%

SHROOM / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Niftyx Protocol (SHROOM) sang NGN là ₦57,68 cho mỗi 1 SHROOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHROOM lấy 288,39 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.866879 SHROOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHROOM phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Niftyx Protocol (SHROOM) sang NGN

SHROOM NGN
0.01 SHROOM 0.576782 NGN
0.1 SHROOM 5.77 NGN
1 SHROOM 57.68 NGN
2 SHROOM 115.36 NGN
5 SHROOM 288.39 NGN
10 SHROOM 576.78 NGN
20 SHROOM 1153.56 NGN
50 SHROOM 2883.91 NGN
100 SHROOM 5767.82 NGN
1000 SHROOM 57678 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang SHROOM

NGN SHROOM
0.01 NGN 0.00017338 SHROOM
0.1 NGN 0.00173376 SHROOM
1 NGN 0.01733758 SHROOM
2 NGN 0.03467516 SHROOM
5 NGN 0.086688 SHROOM
10 NGN 0.173376 SHROOM
20 NGN 0.346752 SHROOM
50 NGN 0.866879 SHROOM
100 NGN 1.73 SHROOM
1000 NGN 17.34 SHROOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng