Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ninja Protocol
NINJA / CZK
#3271
Kč0,5082
2.6%
0.063329 BTC
2.9%
$0,02125
Phạm vi trong 24g
$0,02198
Chuyển đổi Ninja Protocol sang Czech Koruna (NINJA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ninja Protocol (NINJA) sang CZK là Kč0,5082.
NINJA
CZK
1 NINJA = Kč0,5082
Cách mua NINJA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NINJA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NINJA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NINJA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ninja Protocol (NINJA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NINJA sang CZK
Ninja Protocol (NINJA) hôm nay có giá trị là Kč0,5082, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NINJA ngày hôm nay là 23.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ninja Protocol được giao dịch là Kč89.991,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 2.6% | 24.7% | 38.6% | 64.1% | 132.4% |
Số liệu thống kê về Ninja Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč10.148.601 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč10.148.601 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč89.991,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.996.500 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.996.500 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
19.996.500 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ninja Protocolcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ninja Protocol (NINJA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5082.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu NINJA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.97 NINJA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NINJA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của NINJA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NINJA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NINJA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NINJA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của NINJA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NINJA tính bằng CZK là Kč63,59, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NINJA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ninja Protocol tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ninja Protocol (NINJA) đã tăng giảm lên -63,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ninja Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ninja Protocol (NINJA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ninja Protocol (NINJA) so với CZK giao động giữa mức cao 0,694237 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,485153 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NINJA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,120592 Kč (17.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ninja Protocol (NINJA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ninja Protocol (NINJA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NINJA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,508160 Kč | 0,01282386 Kč | 2.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,485153 Kč | -0,050022 Kč | 9.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,535175 Kč | -0,067481 Kč | 11.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,602656 Kč | -0,02684985 Kč | 4.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,629505 Kč | 0,055860 Kč | 9.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,573646 Kč | -0,120592 Kč | 17.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,694237 Kč | -0,00719666 Kč | 1.0% |
NINJA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ninja Protocol (NINJA) sang CZK là Kč0,5082 cho mỗi 1 NINJA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NINJA lấy 2,54 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 98.39 NINJA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NINJA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ninja Protocol (NINJA) sang CZK
NINJA | CZK |
---|---|
0.01 NINJA | 0.00508160 CZK |
0.1 NINJA | 0.050816 CZK |
1 NINJA | 0.508160 CZK |
2 NINJA | 1.016 CZK |
5 NINJA | 2.54 CZK |
10 NINJA | 5.08 CZK |
20 NINJA | 10.16 CZK |
50 NINJA | 25.41 CZK |
100 NINJA | 50.82 CZK |
1000 NINJA | 508.16 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang NINJA
CZK | NINJA |
---|---|
0.01 CZK | 0.01967883 NINJA |
0.1 CZK | 0.196788 NINJA |
1 CZK | 1.97 NINJA |
2 CZK | 3.94 NINJA |
5 CZK | 9.84 NINJA |
10 CZK | 19.68 NINJA |
20 CZK | 39.36 NINJA |
50 CZK | 98.39 NINJA |
100 CZK | 196.79 NINJA |
1000 CZK | 1967.88 NINJA |