Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 81,421B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIZA logo

Niza Global
NIZA / KWD

#793
KD0,002114
21.6%
0.061089 BTC 20.7%
0.052158 ETH 18.2%
$0,006301 Phạm vi trong 24g $0,008732

Chuyển đổi Niza Global sang Kuwaiti Dinar (NIZA sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) sang KWD là KD0,002114.
NIZA
KWD

1 NIZA = KD0,002114

Cách mua NIZA bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIZA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIZA bằng KWD!

Biểu đồ NIZA sang KWD

Niza Global (NIZA) hôm nay có giá trị là KD0,002114, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 21.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIZA ngày hôm nay là 42.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niza Global được giao dịch là KD228.568.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 21.4% 42.7% 30.7% 21.9% -
Số liệu thống kê về Niza Global
Giá trị vốn hóa thị trường
KD11.968.608
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD16.703.531
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD228.568
Cung lưu thông
5.660.599.954
Tổng cung
7.899.999.954
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Niza Globalcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Niza Global (NIZA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002114.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIZA?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 473.14 NIZA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIZA sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của NIZA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIZA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIZA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIZA so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của NIZA/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIZA tính bằng KWD là KD0,01225, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIZA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Niza Global tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Niza Global (NIZA) đã tăng giảm lên -21,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Niza Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Niza Global (NIZA) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niza Global (NIZA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00372619 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00211353 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIZA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00058162 KD (21.6%).

So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIZA sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00211353 KD -0,00058162 KD 21.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00277712 KD -0,00031731 KD 10.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00309443 KD -0,00011365 KD 3.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00320808 KD 0,00034968 KD 12.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00285839 KD -0,00027590 KD 8.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00313429 KD -0,00059189 KD 15.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00372619 KD 0,00047884 KD 14.7%

NIZA / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Niza Global (NIZA) sang KWD là KD0,002114 cho mỗi 1 NIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIZA lấy 0,01056764 KD hoặc 50,00 KD lấy 23657 NIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIZA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Niza Global (NIZA) sang KWD

NIZA KWD
0.01 NIZA 0.00002114 KWD
0.1 NIZA 0.00021135 KWD
1 NIZA 0.00211353 KWD
2 NIZA 0.00422706 KWD
5 NIZA 0.01056764 KWD
10 NIZA 0.02113528 KWD
20 NIZA 0.04227056 KWD
50 NIZA 0.105676 KWD
100 NIZA 0.211353 KWD
1000 NIZA 2.11 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NIZA

KWD NIZA
0.01 KWD 4.73 NIZA
0.1 KWD 47.31 NIZA
1 KWD 473.14 NIZA
2 KWD 946.29 NIZA
5 KWD 2365.71 NIZA
10 KWD 4731.43 NIZA
20 KWD 9462.85 NIZA
50 KWD 23657 NIZA
100 KWD 47314 NIZA
1000 KWD 473143 NIZA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng