Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,439T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 79,878B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIZA logo

Niza Global
NIZA / SEK

#789
kr0,07419
21.7%
0.061082 BTC 20.5%
0.052144 ETH 17.6%
$0,006301 Phạm vi trong 24g $0,008796

Chuyển đổi Niza Global sang Swedish Krona (NIZA sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) sang SEK là kr0,07419.
NIZA
SEK

1 NIZA = kr0,07419

Cách mua NIZA bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIZA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIZA bằng SEK!

Biểu đồ NIZA sang SEK

Niza Global (NIZA) hôm nay có giá trị là kr0,07419, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 21.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIZA ngày hôm nay là 42.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niza Global được giao dịch là kr49.786.228.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 22.0% 42.5% 29.3% 22.6% -
Số liệu thống kê về Niza Global
Giá trị vốn hóa thị trường
kr419.402.414
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr585.322.948
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr49.786.228
Cung lưu thông
5.660.599.954
Tổng cung
7.899.999.954
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Niza Globalcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Niza Global (NIZA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,07419.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIZA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 13.48 NIZA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIZA sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của NIZA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIZA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIZA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIZA so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của NIZA/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIZA tính bằng SEK là kr0,4004, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIZA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Niza Global tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Niza Global (NIZA) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Niza Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Niza Global (NIZA) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niza Global (NIZA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,131606 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,074187 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIZA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,02055328 kr (21.7%).

So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIZA sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,074187 kr -0,02055328 kr 21.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,098234 kr -0,01122407 kr 10.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,109458 kr -0,00401742 kr 3.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,113475 kr 0,01241775 kr 12.3%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,101058 kr -0,00898513 kr 8.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,110043 kr -0,02156280 kr 16.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,131606 kr 0,01641018 kr 14.2%

NIZA / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Niza Global (NIZA) sang SEK là kr0,07419 cho mỗi 1 NIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIZA lấy 0,370935 kr hoặc 50,00 kr lấy 673.97 NIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIZA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Niza Global (NIZA) sang SEK

NIZA SEK
0.01 NIZA 0.00074187 SEK
0.1 NIZA 0.00741870 SEK
1 NIZA 0.074187 SEK
2 NIZA 0.148374 SEK
5 NIZA 0.370935 SEK
10 NIZA 0.741870 SEK
20 NIZA 1.48 SEK
50 NIZA 3.71 SEK
100 NIZA 7.42 SEK
1000 NIZA 74.19 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NIZA

SEK NIZA
0.01 SEK 0.134794 NIZA
0.1 SEK 1.35 NIZA
1 SEK 13.48 NIZA
2 SEK 26.96 NIZA
5 SEK 67.40 NIZA
10 SEK 134.79 NIZA
20 SEK 269.59 NIZA
50 SEK 673.97 NIZA
100 SEK 1347.94 NIZA
1000 SEK 13479.45 NIZA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng