Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Katana Inu
KATA / SEK
#861
kr0,01207
1.0%
0.071728 BTC
0.0%
0.063830 ETH
1.6%
$0,001120
Phạm vi trong 24g
$0,001165
Chuyển đổi Katana Inu sang Swedish Krona (KATA sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) sang SEK là kr0,01207.
KATA
SEK
1 KATA = kr0,01207
Cách mua KATA bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KATA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KATA bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KATA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KATA bằng SEK!
-
Chọn Katana Inu (KATA) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KATA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KATA sang SEK
Katana Inu (KATA) hôm nay có giá trị là kr0,01207, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KATA ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Katana Inu được giao dịch là kr5.736.944.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 7.7% | 7.5% | 20.1% | 210.6% |
Số liệu thống kê về Katana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr329.367.159 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr604.380.410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.736.944 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.248.331.845
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Katana Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Katana Inu (KATA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01207.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 82.86 KATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KATA sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của KATA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATA so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của KATA/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KATA tính bằng SEK là kr0,08270, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Katana Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Katana Inu (KATA) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Katana Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Katana Inu (KATA) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Katana Inu (KATA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01338915 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,01206884 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KATA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00094605 kr (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KATA sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01206884 kr | -0,00012426 kr | 1.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01219309 kr | 0,00008372 kr | 0.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01210937 kr | -0,00094605 kr | 7.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01305542 kr | 0,00025438 kr | 2.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01280104 kr | -0,00034888 kr | 2.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01314992 kr | -0,00023923 kr | 1.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01338915 kr | 0,00012475 kr | 0.9% |
KATA / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu (KATA) sang SEK là kr0,01207 cho mỗi 1 KATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KATA lấy 0,060344 kr hoặc 50,00 kr lấy 4142.90 KATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KATA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Katana Inu (KATA) sang SEK
KATA | SEK |
---|---|
0.01 KATA | 0.00012069 SEK |
0.1 KATA | 0.00120688 SEK |
1 KATA | 0.01206884 SEK |
2 KATA | 0.02413767 SEK |
5 KATA | 0.060344 SEK |
10 KATA | 0.120688 SEK |
20 KATA | 0.241377 SEK |
50 KATA | 0.603442 SEK |
100 KATA | 1.21 SEK |
1000 KATA | 12.07 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang KATA
SEK | KATA |
---|---|
0.01 SEK | 0.828580 KATA |
0.1 SEK | 8.29 KATA |
1 SEK | 82.86 KATA |
2 SEK | 165.72 KATA |
5 SEK | 414.29 KATA |
10 SEK | 828.58 KATA |
20 SEK | 1657.16 KATA |
50 SEK | 4142.90 KATA |
100 SEK | 8285.80 KATA |
1000 SEK | 82858 KATA |