Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nostra Staked STRK
NSTSTRK / CZK
#1791
Kč21,24
0.3%
0,00001382 BTC
1.1%
$0,9103
Phạm vi trong 24g
$0,9328
Chuyển đổi Nostra Staked STRK sang Czech Koruna (NSTSTRK sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nostra Staked STRK (NSTSTRK) sang CZK là Kč21,24.
NSTSTRK
CZK
1 NSTSTRK = Kč21,24
Cách mua NSTSTRK bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NSTSTRK
-
Bạn có thể mua và bán Nostra Staked STRK (NSTSTRK) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nostra , nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NSTSTRK.
-
3. Mua NSTSTRK bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua NSTSTRK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Nostra Staked STRK (NSTSTRK) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NSTSTRK bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua NSTSTRK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Nostra Staked STRK (NSTSTRK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NSTSTRK sang CZK
Nostra Staked STRK (NSTSTRK) hôm nay có giá trị là Kč21,24, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NSTSTRK ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nostra Staked STRK được giao dịch là Kč1.568.000.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 21.3% | 24.2% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về Nostra Staked STRK
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč114.872.710 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč115.027.202 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.99 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.568.000 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.407.782
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.415.055 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nostra Staked STRKcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Nostra Staked STRK (NSTSTRK) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč21,24.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu NSTSTRK?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.04707630 NSTSTRK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NSTSTRK sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của NSTSTRK bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NSTSTRK sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NSTSTRK bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NSTSTRK so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của NSTSTRK/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NSTSTRK tính bằng CZK là Kč51,71, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NSTSTRK/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nostra Staked STRK tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Nostra Staked STRK (NSTSTRK) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Nostra Staked STRK có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nostra Staked STRK (NSTSTRK) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nostra Staked STRK (NSTSTRK) so với CZK giao động giữa mức cao 26,50 Kč trên Thứ hai và mức thấp 21,24 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NSTSTRK trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1,74 Kč (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nostra Staked STRK (NSTSTRK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nostra Staked STRK (NSTSTRK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NSTSTRK sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 21,24 Kč | -0,069002 Kč | 0.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 21,52 Kč | -1,067 Kč | 4.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 22,58 Kč | -1,53 Kč | 6.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 24,11 Kč | 0,522292 Kč | 2.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 23,59 Kč | -1,74 Kč | 6.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 25,33 Kč | -1,17 Kč | 4.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 26,50 Kč | 1,088 Kč | 4.3% |
NSTSTRK / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nostra Staked STRK (NSTSTRK) sang CZK là Kč21,24 cho mỗi 1 NSTSTRK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NSTSTRK lấy 106,21 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 2.35 NSTSTRK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NSTSTRK phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nostra Staked STRK (NSTSTRK) sang CZK
NSTSTRK | CZK |
---|---|
0.01 NSTSTRK | 0.212421 CZK |
0.1 NSTSTRK | 2.12 CZK |
1 NSTSTRK | 21.24 CZK |
2 NSTSTRK | 42.48 CZK |
5 NSTSTRK | 106.21 CZK |
10 NSTSTRK | 212.42 CZK |
20 NSTSTRK | 424.84 CZK |
50 NSTSTRK | 1062.11 CZK |
100 NSTSTRK | 2124.21 CZK |
1000 NSTSTRK | 21242 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang NSTSTRK
CZK | NSTSTRK |
---|---|
0.01 CZK | 0.00047076 NSTSTRK |
0.1 CZK | 0.00470763 NSTSTRK |
1 CZK | 0.04707630 NSTSTRK |
2 CZK | 0.094153 NSTSTRK |
5 CZK | 0.235381 NSTSTRK |
10 CZK | 0.470763 NSTSTRK |
20 CZK | 0.941526 NSTSTRK |
50 CZK | 2.35 NSTSTRK |
100 CZK | 4.71 NSTSTRK |
1000 CZK | 47.08 NSTSTRK |