Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Uniswap
UNI / CZK
#23
Kč180,12
4.1%
0,0001196 BTC
3.7%
0,002430 ETH
4.2%
$7,54
Phạm vi trong 24g
$8,03
Chuyển đổi Uniswap sang Czech Koruna (UNI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CZK là Kč180,12.
UNI
CZK
1 UNI = Kč180,12
Cách mua UNI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNI
-
Bạn có thể mua và bán Uniswap (UNI) trên 273 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Uniswap sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UNI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNI bằng CZK!
-
Chọn Uniswap (UNI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UNI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UNI sang CZK
Uniswap (UNI) hôm nay có giá trị là Kč180,12, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNI ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uniswap được giao dịch là Kč3.083.194.588.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.4% | 1.5% | 9.3% | 38.6% | 37.0% |
Số liệu thống kê về Uniswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč135.807.910.998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč180.172.349.009 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.083.194.588 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
753.766.667
We have migrated singular wallet tracking of $UNI to the current tokenomics distribution schedule. Last snapshot of vested wallet addresses tracked can be seen here: https://gcko.io/6kx1xdn |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Uniswapcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Uniswap (UNI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč180,12.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00555199 UNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của UNI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của UNI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNI tính bằng CZK là Kč966,48, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Uniswap tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Uniswap (UNI) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Uniswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Uniswap (UNI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uniswap (UNI) so với CZK giao động giữa mức cao 194,83 Kč trên Thứ ba và mức thấp 178,30 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 11,86 Kč (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (UNI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (UNI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 180,12 Kč | -7,73 Kč | 4.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 181,88 Kč | -5,69 Kč | 3.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 187,57 Kč | -7,26 Kč | 3.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 194,83 Kč | 11,86 Kč | 6.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 182,97 Kč | -3,55 Kč | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 186,52 Kč | 8,22 Kč | 4.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 178,30 Kč | 5,14 Kč | 3.0% |
UNI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap (UNI) sang CZK là Kč180,12 cho mỗi 1 UNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNI lấy 900,58 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.277600 UNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang CZK
UNI | CZK |
---|---|
0.01 UNI | 1.80 CZK |
0.1 UNI | 18.01 CZK |
1 UNI | 180.12 CZK |
2 UNI | 360.23 CZK |
5 UNI | 900.58 CZK |
10 UNI | 1801.16 CZK |
20 UNI | 3602.31 CZK |
50 UNI | 9005.78 CZK |
100 UNI | 18011.55 CZK |
1000 UNI | 180116 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang UNI
CZK | UNI |
---|---|
0.01 CZK | 0.00005552 UNI |
0.1 CZK | 0.00055520 UNI |
1 CZK | 0.00555199 UNI |
2 CZK | 0.01110398 UNI |
5 CZK | 0.02775996 UNI |
10 CZK | 0.055520 UNI |
20 CZK | 0.111040 UNI |
50 CZK | 0.277600 UNI |
100 CZK | 0.555199 UNI |
1000 CZK | 5.55 UNI |