Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,392B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFAI logo

Not Financial Advice
NFAI / SEK

#2423
kr0,2079
4.7%
0.063027 BTC 1.1%
0.056165 ETH 2.5%
$0,01823 Phạm vi trong 24g $0,02061

Chuyển đổi Not Financial Advice sang Swedish Krona (NFAI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Not Financial Advice (NFAI) sang SEK là kr0,2079.
NFAI
SEK

1 NFAI = kr0,2079

Cách mua NFAI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NFAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NFAI!

Biểu đồ NFAI sang SEK

Not Financial Advice (NFAI) hôm nay có giá trị là kr0,2079, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NFAI ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Not Financial Advice được giao dịch là kr237.412.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.9% 1.0% 17.7% 1.8% 87.0%
Số liệu thống kê về Not Financial Advice
Giá trị vốn hóa thị trường
kr17.642.641
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr20.016.304
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr237.412
Cung lưu thông
84.750.280
Tổng cung
96.152.690
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Not Financial Advicecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Not Financial Advice (NFAI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,2079.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFAI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4.81 NFAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NFAI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của NFAI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFAI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFAI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFAI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của NFAI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NFAI tính bằng SEK là kr3,01, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFAI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Not Financial Advice tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Not Financial Advice (NFAI) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Not Financial Advice có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,210962 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,183227 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFAI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,02773572 kr (13.1%).

So sánh giá hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NFAI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,207914 kr 0,00941193 kr 4.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,184949 kr -0,00402915 kr 2.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,188978 kr -0,00588570 kr 3.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,194864 kr -0,00600277 kr 3.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,200867 kr 0,01764007 kr 9.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,183227 kr -0,02773572 kr 13.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,210962 kr -0,01772747 kr 7.8%

NFAI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Not Financial Advice (NFAI) sang SEK là kr0,2079 cho mỗi 1 NFAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFAI lấy 1,040 kr hoặc 50,00 kr lấy 240.48 NFAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFAI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Not Financial Advice (NFAI) sang SEK

NFAI SEK
0.01 NFAI 0.00207914 SEK
0.1 NFAI 0.02079143 SEK
1 NFAI 0.207914 SEK
2 NFAI 0.415829 SEK
5 NFAI 1.040 SEK
10 NFAI 2.08 SEK
20 NFAI 4.16 SEK
50 NFAI 10.40 SEK
100 NFAI 20.79 SEK
1000 NFAI 207.91 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NFAI

SEK NFAI
0.01 SEK 0.04809673 NFAI
0.1 SEK 0.480967 NFAI
1 SEK 4.81 NFAI
2 SEK 9.62 NFAI
5 SEK 24.05 NFAI
10 SEK 48.10 NFAI
20 SEK 96.19 NFAI
50 SEK 240.48 NFAI
100 SEK 480.97 NFAI
1000 SEK 4809.67 NFAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng