Tiền ảo: 14.076
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,468T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 90,444B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFAI logo

Not Financial Advice
NFAI / VEF

#2500
Bs.F0,001727
3.8%
0.062715 BTC 2.9%
0.055620 ETH 0.6%
$0,01678 Phạm vi trong 24g $0,02098

Chuyển đổi Not Financial Advice sang Venezuelan bolívar fuerte (NFAI sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Not Financial Advice (NFAI) sang VEF là Bs.F0,001727.
NFAI
VEF

1 NFAI = Bs.F0,001727

Cách mua NFAI bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NFAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NFAI!

Biểu đồ NFAI sang VEF

Not Financial Advice (NFAI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001727, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NFAI ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Not Financial Advice được giao dịch là Bs.F7.966,30.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 3.8% 6.9% 18.3% 4.5% 83.8%
Số liệu thống kê về Not Financial Advice
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F146.368
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F166.061
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F7.966,30
Cung lưu thông
84.750.280
Tổng cung
96.152.690
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Not Financial Advicecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Not Financial Advice (NFAI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001727.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFAI?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 578.92 NFAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NFAI sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của NFAI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFAI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFAI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFAI so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của NFAI/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NFAI tính bằng VEF là Bs.F0,02918, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFAI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Not Financial Advice tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Not Financial Advice (NFAI) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Not Financial Advice có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00197052 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00170515 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFAI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00026537 Bs.F (15.6%).

So sánh giá hàng ngày của Not Financial Advice (NFAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NFAI sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00172736 Bs.F -0,00006891 Bs.F 3.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00170886 Bs.F -0,00015631 Bs.F 8.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00186517 Bs.F -0,00010535 Bs.F 5.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00197052 Bs.F 0,00026537 Bs.F 15.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00170515 Bs.F -0,00002739 Bs.F 1.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00173255 Bs.F -0,00003843 Bs.F 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00177098 Bs.F -0,00006893 Bs.F 3.7%

NFAI / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Not Financial Advice (NFAI) sang VEF là Bs.F0,001727 cho mỗi 1 NFAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFAI lấy 0,00863681 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 28946 NFAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFAI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Not Financial Advice (NFAI) sang VEF

NFAI VEF
0.01 NFAI 0.00001727 VEF
0.1 NFAI 0.00017274 VEF
1 NFAI 0.00172736 VEF
2 NFAI 0.00345473 VEF
5 NFAI 0.00863681 VEF
10 NFAI 0.01727363 VEF
20 NFAI 0.03454726 VEF
50 NFAI 0.086368 VEF
100 NFAI 0.172736 VEF
1000 NFAI 1.73 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NFAI

VEF NFAI
0.01 VEF 5.79 NFAI
0.1 VEF 57.89 NFAI
1 VEF 578.92 NFAI
2 VEF 1157.83 NFAI
5 VEF 2894.59 NFAI
10 VEF 5789.17 NFAI
20 VEF 11578.34 NFAI
50 VEF 28946 NFAI
100 VEF 57892 NFAI
1000 VEF 578917 NFAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng