Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Numeraire
NMR / MMK
#326
K55.762,09
3.6%
0,0004363 BTC
0.4%
0,009092 ETH
0.1%
$25,61
Phạm vi trong 24g
$28,99
Chuyển đổi Numeraire sang Burmese Kyat (NMR sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Numeraire (NMR) sang MMK là K55.762,09.
NMR
MMK
1 NMR = K55.762,09
Cách mua NMR bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NMR
-
Bạn có thể mua và bán Numeraire (NMR) trên 92 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Numeraire sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NMR bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NMR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NMR bằng MMK!
-
Chọn Numeraire (NMR) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NMR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NMR sang MMK
Numeraire (NMR) hôm nay có giá trị là K55.762,09, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NMR ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Numeraire được giao dịch là K22.477.632.213.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 3.6% | 5.5% | 5.9% | 19.7% | 93.4% |
Số liệu thống kê về Numeraire
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K350.171.136.268 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
32.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K597.300.263.787 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
55.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K22.477.632.213 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.283.851
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.718.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Numerairecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Numeraire (NMR) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K55.762,09.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NMR?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001793 NMR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NMR sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của NMR bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NMR sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NMR bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NMR so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của NMR/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NMR tính bằng MMK là K145.064, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NMR/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Numeraire tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Numeraire (NMR) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Numeraire có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Numeraire (NMR) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Numeraire (NMR) so với MMK giao động giữa mức cao 57.082 K trên Thứ sáu và mức thấp 52.564 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NMR trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 3.216,35 K (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Numeraire (NMR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Numeraire (NMR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NMR sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 55.762 K | -2.104,32 K | 3.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 57.082 K | 1.912,38 K | 3.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 55.170 K | -755,50 K | 1.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 55.925 K | -854,60 K | 1.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 56.780 K | 999,93 K | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 55.780 K | 3.216,35 K | 6.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 52.564 K | 17,80 K | 0.0% |
NMR / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Numeraire (NMR) sang MMK là K55.762,09 cho mỗi 1 NMR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NMR lấy 278.810 K hoặc 50,00 K lấy 0.00089667 NMR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NMR phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang MMK
NMR | MMK |
---|---|
0.01 NMR | 557.62 MMK |
0.1 NMR | 5576.21 MMK |
1 NMR | 55762 MMK |
2 NMR | 111524 MMK |
5 NMR | 278810 MMK |
10 NMR | 557621 MMK |
20 NMR | 1115242 MMK |
50 NMR | 2788105 MMK |
100 NMR | 5576209 MMK |
1000 NMR | 55762091 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NMR
MMK | NMR |
---|---|
0.01 MMK | 0.000000179333 NMR |
0.1 MMK | 0.00000179 NMR |
1 MMK | 0.00001793 NMR |
2 MMK | 0.00003587 NMR |
5 MMK | 0.00008967 NMR |
10 MMK | 0.00017933 NMR |
20 MMK | 0.00035867 NMR |
50 MMK | 0.00089667 NMR |
100 MMK | 0.00179333 NMR |
1000 MMK | 0.01793333 NMR |