Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NuriFootBall
NRFB / KRW
#4267
₩0,2099
6.9%
0.082513 BTC
4.1%
0.075249 ETH
3.4%
$0,0001495
Phạm vi trong 24g
$0,0001652
Chuyển đổi NuriFootBall sang South Korean Won (NRFB sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NuriFootBall (NRFB) sang KRW là ₩0,2099.
NRFB
KRW
1 NRFB = ₩0,2099
Cách mua NRFB bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRFB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRFB bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRFB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRFB bằng KRW!
-
Chọn NuriFootBall (NRFB) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRFB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRFB sang KRW
NuriFootBall (NRFB) hôm nay có giá trị là ₩0,2099, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NRFB ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NuriFootBall được giao dịch là ₩17.073.101.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.2% | 1.7% | 1.2% | 12.5% | 94.5% |
Số liệu thống kê về NuriFootBall
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩25.759.209 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩210.152.138 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩17.073.101 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.574.100
Tổng
1.000.000.000
TEAM
(0x81e7)
- 168.556.000
Advisor
(0x8Ba4)
- 69.600.000
Advisor
(0xa63e)
- 8.000.000
Advisor
(0x1b34)
- 2.000.000
Advisor
(0x4045)
- 2.000.000
Advisor
(0x00ea)
- 5.000.000
Advisor
(0x9736)
- 3.000.000
Advisor
(0x5e75)
- 400.000
Marketing
(0x4577)
- 79.919.900
Marketing
(0x69d2)
- 7.000.000
Marketing
(0xb1d8)
- 300.000
Marketing
(0xeee3)
- 500.000
Ecosystem
(0x0C7f)
- 190.000.000
Ecosystem
(0x0ec7)
- 5.000.000
Ecosystem
(0x13d7)
- 5.000.000
Reserve
(0x73ed)
- 100.000.000
Sale
(0x391d)
- 196.150.000
Sale
(0x5a5e)
- 8.000.000
Sale
(0x5218)
- 7.000.000
Sale
(0x85d0)
- 6.000.000
Sale
(0xd019)
- 4.000.000
Sale
(0x5251)
- 8.000.000
Sale
(0x8829)
- 2.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
122.574.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NuriFootBallcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 NuriFootBall (NRFB) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0,2099.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRFB?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 4.77 NRFB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRFB sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của NRFB bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRFB sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRFB bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRFB so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của NRFB/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRFB tính bằng KRW là ₩320,77, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRFB/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NuriFootBall tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của NuriFootBall (NRFB) đã tăng giảm lên -12,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, NuriFootBall có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NuriFootBall (NRFB) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) so với KRW giao động giữa mức cao 0,227053 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 0,201037 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRFB trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,02578222 ₩ (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRFB sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,209851 ₩ | -0,01564373 ₩ | 6.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,207155 ₩ | -0,00974921 ₩ | 4.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,216905 ₩ | 0,01586708 ₩ | 7.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,201037 ₩ | -0,02407362 ₩ | 10.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,225111 ₩ | -0,00194195 ₩ | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,227053 ₩ | 0,02578222 ₩ | 12.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,201271 ₩ | -0,00297089 ₩ | 1.5% |
NRFB / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NuriFootBall (NRFB) sang KRW là ₩0,2099 cho mỗi 1 NRFB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRFB lấy 1,049 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 238.26 NRFB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRFB phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NuriFootBall (NRFB) sang KRW
NRFB | KRW |
---|---|
0.01 NRFB | 0.00209851 KRW |
0.1 NRFB | 0.02098511 KRW |
1 NRFB | 0.209851 KRW |
2 NRFB | 0.419702 KRW |
5 NRFB | 1.049 KRW |
10 NRFB | 2.10 KRW |
20 NRFB | 4.20 KRW |
50 NRFB | 10.49 KRW |
100 NRFB | 20.99 KRW |
1000 NRFB | 209.85 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang NRFB
KRW | NRFB |
---|---|
0.01 KRW | 0.04765283 NRFB |
0.1 KRW | 0.476528 NRFB |
1 KRW | 4.77 NRFB |
2 KRW | 9.53 NRFB |
5 KRW | 23.83 NRFB |
10 KRW | 47.65 NRFB |
20 KRW | 95.31 NRFB |
50 KRW | 238.26 NRFB |
100 KRW | 476.53 NRFB |
1000 KRW | 4765.28 NRFB |