Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![NRFB logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/23360/standard/pcMlP25e_400x400.jpg?1696522575)
NuriFootBall
NRFB / TWD
#4447
NT$0,004095
0.3%
0.081921 BTC
0.6%
0.073598 ETH
1.8%
$0,0001234
Phạm vi trong 24g
$0,0001282
Chuyển đổi NuriFootBall sang New Taiwan Dollar (NRFB sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NuriFootBall (NRFB) sang TWD là NT$0,004095.
NRFB
TWD
1 NRFB = NT$0,004095
Cách mua NRFB bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRFB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRFB bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRFB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRFB bằng TWD!
-
Chọn NuriFootBall (NRFB) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRFB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRFB sang TWD
NuriFootBall (NRFB) hôm nay có giá trị là NT$0,004095, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NRFB ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NuriFootBall được giao dịch là NT$605.493.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 14.5% | 6.6% | 0.2% | 94.0% |
Số liệu thống kê về NuriFootBall
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$500.614 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$4.084.174 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$605.493 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.574.100
Tổng
1.000.000.000
TEAM
(0x81e7)
- 168.556.000
Advisor
(0x8Ba4)
- 69.600.000
Advisor
(0xa63e)
- 8.000.000
Advisor
(0x1b34)
- 2.000.000
Advisor
(0x4045)
- 2.000.000
Advisor
(0x00ea)
- 5.000.000
Advisor
(0x9736)
- 3.000.000
Advisor
(0x5e75)
- 400.000
Marketing
(0x4577)
- 79.919.900
Marketing
(0x69d2)
- 7.000.000
Marketing
(0xb1d8)
- 300.000
Marketing
(0xeee3)
- 500.000
Ecosystem
(0x0C7f)
- 190.000.000
Ecosystem
(0x0ec7)
- 5.000.000
Ecosystem
(0x13d7)
- 5.000.000
Reserve
(0x73ed)
- 100.000.000
Sale
(0x391d)
- 196.150.000
Sale
(0x5a5e)
- 8.000.000
Sale
(0x5218)
- 7.000.000
Sale
(0x85d0)
- 6.000.000
Sale
(0xd019)
- 4.000.000
Sale
(0x5251)
- 8.000.000
Sale
(0x8829)
- 2.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
122.574.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NuriFootBallcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 NuriFootBall (NRFB) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,004095.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRFB?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 244.17 NRFB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRFB sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của NRFB bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRFB sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRFB bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRFB so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NRFB/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRFB tính bằng TWD là NT$7,45, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRFB/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NuriFootBall tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của NuriFootBall (NRFB) đã tăng tăng lên 0,40 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, NuriFootBall có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NuriFootBall (NRFB) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00509198 NT$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00409544 NT$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRFB trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00087008 NT$ (17.1%).
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRFB sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,00409544 NT$ | -0,00001274 NT$ | 0.3% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00417664 NT$ | -0,00004527 NT$ | 1.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00422190 NT$ | -0,00087008 NT$ | 17.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00509198 NT$ | 0,00038658 NT$ | 8.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00470541 NT$ | 0,00032291 NT$ | 7.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00438250 NT$ | -0,00049144 NT$ | 10.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00487394 NT$ | 0,00023614 NT$ | 5.1% |
NRFB / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NuriFootBall (NRFB) sang TWD là NT$0,004095 cho mỗi 1 NRFB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRFB lấy 0,02047718 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 12208.71 NRFB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRFB phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NuriFootBall (NRFB) sang TWD
NRFB | TWD |
---|---|
0.01 NRFB | 0.00004095 TWD |
0.1 NRFB | 0.00040954 TWD |
1 NRFB | 0.00409544 TWD |
2 NRFB | 0.00819087 TWD |
5 NRFB | 0.02047718 TWD |
10 NRFB | 0.04095436 TWD |
20 NRFB | 0.081909 TWD |
50 NRFB | 0.204772 TWD |
100 NRFB | 0.409544 TWD |
1000 NRFB | 4.10 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang NRFB
TWD | NRFB |
---|---|
0.01 TWD | 2.44 NRFB |
0.1 TWD | 24.42 NRFB |
1 TWD | 244.17 NRFB |
2 TWD | 488.35 NRFB |
5 TWD | 1220.87 NRFB |
10 TWD | 2441.74 NRFB |
20 TWD | 4883.48 NRFB |
50 TWD | 12208.71 NRFB |
100 TWD | 24417 NRFB |
1000 TWD | 244174 NRFB |