Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nuritopia
NBLU / DKK
#2572
kr.0,01370
14.9%
0.072954 BTC
15.3%
$0,001962
Phạm vi trong 24g
$0,002313
Chuyển đổi Nuritopia sang Danish Krone (NBLU sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nuritopia (NBLU) sang DKK là kr.0,01370.
NBLU
DKK
1 NBLU = kr.0,01370
Cách mua NBLU bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NBLU
-
Bạn có thể mua và bán Nuritopia (NBLU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Nuritopia sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NBLU bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NBLU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NBLU bằng DKK!
-
Chọn Nuritopia (NBLU) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NBLU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NBLU sang DKK
Nuritopia (NBLU) hôm nay có giá trị là kr.0,01370, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 14.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NBLU ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nuritopia được giao dịch là kr.766.323.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 14.9% | 20.1% | 39.7% | 52.0% | - |
Số liệu thống kê về Nuritopia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.9.614.923 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.68.508.892 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.766.323 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
701.728.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nuritopiacó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Nuritopia (NBLU) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01370.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NBLU?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 73.00 NBLU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NBLU sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NBLU bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NBLU sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NBLU bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NBLU so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NBLU/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NBLU tính bằng DKK là kr.0,1197, được ghi nhận vào ngày Thg 5 24, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NBLU/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nuritopia tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Nuritopia (NBLU) đã tăng giảm lên -51,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Nuritopia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nuritopia (NBLU) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nuritopia (NBLU) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01663939 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,01369920 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NBLU trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00239902 kr. (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nuritopia (NBLU) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nuritopia (NBLU) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NBLU sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,01369920 kr. | -0,00239902 kr. | 14.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,01609118 kr. | -0,00019490 kr. | 1.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,01628607 kr. | 0,00066095 kr. | 4.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,01562512 kr. | 0,00013382 kr. | 0.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,01549130 kr. | -0,00052912 kr. | 3.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,01602042 kr. | -0,00061897 kr. | 3.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01663939 kr. | -0,00031988 kr. | 1.9% |
NBLU / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nuritopia (NBLU) sang DKK là kr.0,01370 cho mỗi 1 NBLU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NBLU lấy 0,068496 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3649.85 NBLU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NBLU phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nuritopia (NBLU) sang DKK
NBLU | DKK |
---|---|
0.01 NBLU | 0.00013699 DKK |
0.1 NBLU | 0.00136992 DKK |
1 NBLU | 0.01369920 DKK |
2 NBLU | 0.02739840 DKK |
5 NBLU | 0.068496 DKK |
10 NBLU | 0.136992 DKK |
20 NBLU | 0.273984 DKK |
50 NBLU | 0.684960 DKK |
100 NBLU | 1.37 DKK |
1000 NBLU | 13.70 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NBLU
DKK | NBLU |
---|---|
0.01 DKK | 0.729970 NBLU |
0.1 DKK | 7.30 NBLU |
1 DKK | 73.00 NBLU |
2 DKK | 145.99 NBLU |
5 DKK | 364.98 NBLU |
10 DKK | 729.97 NBLU |
20 DKK | 1459.94 NBLU |
50 DKK | 3649.85 NBLU |
100 DKK | 7299.70 NBLU |
1000 DKK | 72997 NBLU |