Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nym
NYM / LKR
#405
Rs48,27
1.7%
0.052606 BTC
0.5%
0,00005429 ETH
0.3%
$0,1607
Phạm vi trong 24g
$0,1657
Chuyển đổi Nym sang Sri Lankan Rupee (NYM sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nym (NYM) sang LKR là Rs48,27.
NYM
LKR
1 NYM = Rs48,27
Cách mua NYM bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NYM bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NYM bằng LKR!
-
Chọn Nym (NYM) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NYM sang LKR
Nym (NYM) hôm nay có giá trị là Rs48,27, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYM ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nym được giao dịch là Rs427.699.421.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.8% | 0.5% | 12.2% | 32.7% | 18.9% |
Số liệu thống kê về Nym
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs37.051.408.538 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs48.297.741.730 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs427.699.421 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
767.145.775
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nymcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Nym (NYM) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs48,27.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYM?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02071511 NYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYM sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của NYM bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYM sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYM bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYM so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của NYM/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYM tính bằng LKR là Rs1.874,00, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYM/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nym tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Nym (NYM) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Nym có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nym (NYM) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nym (NYM) so với LKR giao động giữa mức cao 52,44 Rs trên Thứ hai và mức thấp 47,68 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYM trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 2,20 Rs (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYM sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 48,27 Rs | -0,813628 Rs | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 50,69 Rs | -1,75 Rs | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 52,44 Rs | 0,186113 Rs | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 52,25 Rs | 1,66 Rs | 3.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 50,59 Rs | 2,20 Rs | 4.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 48,40 Rs | 0,717391 Rs | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 47,68 Rs | 0,01290650 Rs | 0.0% |
NYM / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nym (NYM) sang LKR là Rs48,27 cho mỗi 1 NYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYM lấy 241,37 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.036 NYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYM phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nym (NYM) sang LKR
NYM | LKR |
---|---|
0.01 NYM | 0.482739 LKR |
0.1 NYM | 4.83 LKR |
1 NYM | 48.27 LKR |
2 NYM | 96.55 LKR |
5 NYM | 241.37 LKR |
10 NYM | 482.74 LKR |
20 NYM | 965.48 LKR |
50 NYM | 2413.70 LKR |
100 NYM | 4827.39 LKR |
1000 NYM | 48274 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang NYM
LKR | NYM |
---|---|
0.01 LKR | 0.00020715 NYM |
0.1 LKR | 0.00207151 NYM |
1 LKR | 0.02071511 NYM |
2 LKR | 0.04143022 NYM |
5 LKR | 0.103576 NYM |
10 LKR | 0.207151 NYM |
20 LKR | 0.414302 NYM |
50 LKR | 1.036 NYM |
100 LKR | 2.07 NYM |
1000 LKR | 20.72 NYM |