Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OATH
OATH / ETH
#2024
ETH0.057557
1.3%
0.063554 BTC
0.6%
$0,02147
Phạm vi trong 24g
$0,02274
OATH (OATH) has recently migrated from their old contracts to a new ones and only retained V1 Fantom contract. For more information, please view this announcement link.
Chuyển đổi OATH sang Ether (OATH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OATH (OATH) sang ETH là ETH0.057557.
OATH
ETH
1 OATH = ETH0.057557
Biểu đồ OATH sang ETH
OATH (OATH) hôm nay có giá trị là ETH0.057557, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OATH ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OATH được giao dịch là ETH4,6930.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 9.5% | 8.9% | 6.9% | 78.1% |
Số liệu thống kê về OATH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.133,2375 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.248,3264 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,6930 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
149.955.208
https://aldfmri242.execute-api.ap-southeast-2.amazonaws.com/oath/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
149.955.208
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
165.184.296 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OATHcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 OATH (OATH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057557.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OATH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 132332 OATH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OATH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OATH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OATH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OATH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OATH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OATH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OATH tính bằng ETH là ETH0,0002254, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OATH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OATH tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của OATH (OATH) đã tăng tăng lên 10,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, OATH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OATH (OATH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OATH (OATH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000756 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000701 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OATH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,000000473152 ETH (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của OATH (OATH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OATH (OATH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OATH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000756 ETH | 0,000000098337 ETH | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000740 ETH | 0,000000290711 ETH | 4.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000711 ETH | -0,000000041156 ETH | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000715 ETH | -0,000000028901 ETH | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000718 ETH | 0,000000143605 ETH | 2.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000704 ETH | 0,000000029275 ETH | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000701 ETH | 0,000000473152 ETH | 7.2% |
OATH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OATH (OATH) sang ETH là ETH0.057557 cho mỗi 1 OATH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OATH lấy 0,00003778 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6616587 OATH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OATH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OATH (OATH) sang ETH
OATH | ETH |
---|---|
0.01 OATH | 0.000000075568 ETH |
0.1 OATH | 0.000000755677 ETH |
1 OATH | 0.00000756 ETH |
2 OATH | 0.00001511 ETH |
5 OATH | 0.00003778 ETH |
10 OATH | 0.00007557 ETH |
20 OATH | 0.00015114 ETH |
50 OATH | 0.00037784 ETH |
100 OATH | 0.00075568 ETH |
1000 OATH | 0.00755677 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OATH
ETH | OATH |
---|---|
0.01 ETH | 1323 OATH |
0.1 ETH | 13233 OATH |
1 ETH | 132332 OATH |
2 ETH | 264663 OATH |
5 ETH | 661659 OATH |
10 ETH | 1323317 OATH |
20 ETH | 2646635 OATH |
50 ETH | 6616587 OATH |
100 ETH | 13233173 OATH |
1000 ETH | 132331734 OATH |