Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mozaic
MOZ / ETH
#2288
ETH0.057264
7.3%
0.063674 BTC
6.2%
$0,01991
Phạm vi trong 24g
$0,02327
Chuyển đổi Mozaic sang Ether (MOZ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mozaic (MOZ) sang ETH là ETH0.057264.
MOZ
ETH
1 MOZ = ETH0.057264
Biểu đồ MOZ sang ETH
Mozaic (MOZ) hôm nay có giá trị là ETH0.057264, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOZ ngày hôm nay là 17.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mozaic được giao dịch là ETH0,01141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.6% | 21.9% | 20.7% | 47.1% | - |
Số liệu thống kê về Mozaic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH676,5787 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.671,4635 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01141 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
93.182.631
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
918.835.533 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mozaiccó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mozaic (MOZ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057264.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOZ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 137663 MOZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOZ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MOZ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOZ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOZ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOZ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MOZ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOZ tính bằng ETH là ETH0,00008111, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOZ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mozaic tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mozaic (MOZ) đã tăng giảm lên -41,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mozaic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mozaic (MOZ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mozaic (MOZ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000855 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000669 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOZ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00000185 ETH (21.7%).
So sánh giá hàng ngày của Mozaic (MOZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mozaic (MOZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOZ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000726 ETH | 0,000000492711 ETH | 7.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000669 ETH | -0,00000185 ETH | 21.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000855 ETH | 0,000000370092 ETH | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000818 ETH | -0,000000136330 ETH | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000831 ETH | 0,000000338552 ETH | 4.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000797 ETH | -0,000000235270 ETH | 2.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000821 ETH | -0,000000583178 ETH | 6.6% |
MOZ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mozaic (MOZ) sang ETH là ETH0.057264 cho mỗi 1 MOZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOZ lấy 0,00003632 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6883138 MOZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOZ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mozaic (MOZ) sang ETH
MOZ | ETH |
---|---|
0.01 MOZ | 0.000000072641 ETH |
0.1 MOZ | 0.000000726413 ETH |
1 MOZ | 0.00000726 ETH |
2 MOZ | 0.00001453 ETH |
5 MOZ | 0.00003632 ETH |
10 MOZ | 0.00007264 ETH |
20 MOZ | 0.00014528 ETH |
50 MOZ | 0.00036321 ETH |
100 MOZ | 0.00072641 ETH |
1000 MOZ | 0.00726413 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MOZ
ETH | MOZ |
---|---|
0.01 ETH | 1377 MOZ |
0.1 ETH | 13766 MOZ |
1 ETH | 137663 MOZ |
2 ETH | 275326 MOZ |
5 ETH | 688314 MOZ |
10 ETH | 1376628 MOZ |
20 ETH | 2753255 MOZ |
50 ETH | 6883138 MOZ |
100 ETH | 13766277 MOZ |
1000 ETH | 137662769 MOZ |