Tiền ảo: 14.211
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 62,146B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OCEAN logo

Ocean Protocol
OCEAN / NGN

#134
₦1.325,95
3.9%
0,00001445 BTC 4.8%
0,0003050 ETH 4.1%
$0,8541 Phạm vi trong 24g $0,9407

Chuyển đổi Ocean Protocol sang Nigerian Naira (OCEAN sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ocean Protocol (OCEAN) sang NGN là ₦1.325,95.
OCEAN
NGN

1 OCEAN = ₦1.325,95

Cách mua OCEAN bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OCEAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OCEAN bằng NGN!

Biểu đồ OCEAN sang NGN

Ocean Protocol (OCEAN) hôm nay có giá trị là ₦1.325,95, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OCEAN ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ocean Protocol được giao dịch là ₦42.277.553.603.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.5% 10.4% 2.6% 6.1% 170.7%
Số liệu thống kê về Ocean Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₦855.714.752.023
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.46
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
5768.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦1.858.591.164.225
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12529.65
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦42.277.553.603
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
648.672.315
Tổng cung
1.408.900.141
Tổng lượng cung tối đa
1.410.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ocean Protocolcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Ocean Protocol (OCEAN) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.325,95.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCEAN?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00075418 OCEAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OCEAN sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của OCEAN bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCEAN sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCEAN bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCEAN so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của OCEAN/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OCEAN tính bằng NGN là ₦2.291,17, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCEAN/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ocean Protocol tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Ocean Protocol (OCEAN) đã tăng tăng lên 23,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Ocean Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ocean Protocol (OCEAN) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ocean Protocol (OCEAN) so với NGN giao động giữa mức cao 1.350,12 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 1.221,14 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCEAN trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 128,98 ₦ (10.6%).

So sánh giá hàng ngày của Ocean Protocol (OCEAN) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OCEAN sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 1.325,95 ₦ -53,94 ₦ 3.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 1.316,24 ₦ -7,68 ₦ 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1.323,91 ₦ -21,23 ₦ 1.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1.345,14 ₦ 74,09 ₦ 5.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1.271,06 ₦ -79,06 ₦ 5.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1.350,12 ₦ 128,98 ₦ 10.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1.221,14 ₦ 3,90 ₦ 0.3%

OCEAN / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ocean Protocol (OCEAN) sang NGN là ₦1.325,95 cho mỗi 1 OCEAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCEAN lấy 6.629,74 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.03770888 OCEAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCEAN phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ocean Protocol (OCEAN) sang NGN

OCEAN NGN
0.01 OCEAN 13.26 NGN
0.1 OCEAN 132.59 NGN
1 OCEAN 1325.95 NGN
2 OCEAN 2651.90 NGN
5 OCEAN 6629.74 NGN
10 OCEAN 13259.48 NGN
20 OCEAN 26519 NGN
50 OCEAN 66297 NGN
100 OCEAN 132595 NGN
1000 OCEAN 1325948 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang OCEAN

NGN OCEAN
0.01 NGN 0.00000754 OCEAN
0.1 NGN 0.00007542 OCEAN
1 NGN 0.00075418 OCEAN
2 NGN 0.00150836 OCEAN
5 NGN 0.00377089 OCEAN
10 NGN 0.00754178 OCEAN
20 NGN 0.01508355 OCEAN
50 NGN 0.03770888 OCEAN
100 NGN 0.075418 OCEAN
1000 NGN 0.754178 OCEAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng