Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OG Fan Token
OG / PLN
#1071
zł18,36
2.7%
0,00007135 BTC
5.2%
$4,44
Phạm vi trong 24g
$4,65
Chuyển đổi OG Fan Token sang Polish Zloty (OG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OG Fan Token (OG) sang PLN là zł18,36.
OG
PLN
1 OG = zł18,36
Cách mua OG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OG bằng PLN!
-
Chọn OG Fan Token (OG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OG sang PLN
OG Fan Token (OG) hôm nay có giá trị là zł18,36, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OG ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OG Fan Token được giao dịch là zł16.261.516.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.8% | 1.4% | 5.7% | 26.4% | 53.2% |
Số liệu thống kê về OG Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł87.602.855 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł91.702.527 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł16.261.516 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.776.469
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OG Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 OG Fan Token (OG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł18,36.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu OG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.054455 OG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của OG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của OG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OG tính bằng PLN là zł85,87, được ghi nhận vào ngày Thg 12 30, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OG Fan Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của OG Fan Token (OG) đã tăng giảm lên -25,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, OG Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OG Fan Token (OG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OG Fan Token (OG) so với PLN giao động giữa mức cao 18,40 zł trên Chủ nhật và mức thấp 17,34 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,762462 zł (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của OG Fan Token (OG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OG Fan Token (OG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 18,36 zł | 0,476112 zł | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 17,90 zł | 0,508941 zł | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 17,39 zł | 0,04316222 zł | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 17,34 zł | -0,762462 zł | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 18,11 zł | 0,115857 zł | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 17,99 zł | -0,413785 zł | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 18,40 zł | -0,563413 zł | 3.0% |
OG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OG Fan Token (OG) sang PLN là zł18,36 cho mỗi 1 OG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OG lấy 91,82 zł hoặc 50,00 zł lấy 2.72 OG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OG Fan Token (OG) sang PLN
OG | PLN |
---|---|
0.01 OG | 0.183637 PLN |
0.1 OG | 1.84 PLN |
1 OG | 18.36 PLN |
2 OG | 36.73 PLN |
5 OG | 91.82 PLN |
10 OG | 183.64 PLN |
20 OG | 367.27 PLN |
50 OG | 918.18 PLN |
100 OG | 1836.37 PLN |
1000 OG | 18363.69 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OG
PLN | OG |
---|---|
0.01 PLN | 0.00054455 OG |
0.1 PLN | 0.00544553 OG |
1 PLN | 0.054455 OG |
2 PLN | 0.108911 OG |
5 PLN | 0.272276 OG |
10 PLN | 0.544553 OG |
20 PLN | 1.089 OG |
50 PLN | 2.72 OG |
100 PLN | 5.45 OG |
1000 PLN | 54.46 OG |