Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onomy Protocol
NOM / USD
#1348
$0,1210
1.6%
0.051932 BTC
4.4%
$0,1203
Phạm vi trong 24g
$0,1272
Chuyển đổi Onomy Protocol sang US Dollar (NOM sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang USD là $0,1210.
NOM
USD
1 NOM = $0,1210
Cách mua NOM bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NOM bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOM bằng USD!
-
Chọn Onomy Protocol (NOM) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NOM sang USD
Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là $0,1210, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 33.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là $130.618.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 33.8% | 49.2% | 56.8% | 69.6% |
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$11.774.285 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$19.696.798 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$130.618 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.120.663
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
162.469.835 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,1210.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 8.26 NOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của NOM bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của NOM/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng USD là $1,33, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -56,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với USD giao động giữa mức cao 0,175067 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,120997 $ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,01796187 $ (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOM sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,120997 $ | -0,00197613 $ | 1.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,124937 $ | -0,00748949 $ | 5.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,132427 $ | -0,00978276 $ | 6.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,142209 $ | -0,00659736 $ | 4.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,148807 $ | -0,00829818 $ | 5.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,157105 $ | -0,01796187 $ | 10.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,175067 $ | -0,01107860 $ | 6.0% |
NOM / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang USD là $0,1210 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 0,604983 $ hoặc 50,00 $ lấy 413.23 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang USD
NOM | USD |
---|---|
0.01 NOM | 0.00120997 USD |
0.1 NOM | 0.01209967 USD |
1 NOM | 0.120997 USD |
2 NOM | 0.241993 USD |
5 NOM | 0.604983 USD |
10 NOM | 1.21 USD |
20 NOM | 2.42 USD |
50 NOM | 6.05 USD |
100 NOM | 12.10 USD |
1000 NOM | 121.00 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang NOM
USD | NOM |
---|---|
0.01 USD | 0.082647 NOM |
0.1 USD | 0.826469 NOM |
1 USD | 8.26 NOM |
2 USD | 16.53 NOM |
5 USD | 41.32 NOM |
10 USD | 82.65 NOM |
20 USD | 165.29 NOM |
50 USD | 413.23 NOM |
100 USD | 826.47 NOM |
1000 USD | 8264.69 NOM |