Tiền ảo: 14.049
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,328T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 89,355B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONSTON logo

Onston
ONSTON / EUR

#3948
€0,0005318
0.1%
0.089653 BTC 1.2%
0.061911 ETH 0.3%
$0,0005669 Phạm vi trong 24g $0,0005737

Chuyển đổi Onston sang Euro (ONSTON sang EUR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onston (ONSTON) sang EUR là €0,0005318.
ONSTON
EUR

1 ONSTON = €0,0005318

Cách mua ONSTON bằng EUR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ONSTON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONSTON bằng EUR!

Biểu đồ ONSTON sang EUR

Onston (ONSTON) hôm nay có giá trị là €0,0005318, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONSTON ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onston được giao dịch là €0,0002446.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 14.8% 28.7% 36.4% 88.4%
Số liệu thống kê về Onston
Giá trị vốn hóa thị trường
€67.560,25
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
€531.842
Khối lượng giao dịch 24 giờ
€0,0002446
Cung lưu thông
127.030.604
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Onstoncó trị giá là bao nhiêu EUR?

Hiện tại, giá của 1 Onston (ONSTON) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0005318.

€1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONSTON?

Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1880.26 ONSTON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ONSTON sang EUR bằng cách nào?

Tính giá của ONSTON bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONSTON sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONSTON bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONSTON so với EUR.

Trước đây giá cao nhất của ONSTON/EUR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ONSTON tính bằng EUR là €2,86, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONSTON/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Onston tính bằng EUR?

Trong tháng qua, giá của Onston (ONSTON) đã tăng giảm lên -36,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Onston có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Onston (ONSTON) so với EUR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onston (ONSTON) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00060748 € trên Thứ bảy và mức thấp 0,00053184 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONSTON trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00003006 € (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Onston (ONSTON) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ONSTON sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00053184 € 0,000000715232 € 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00053196 € -0,00003006 € 5.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00056203 € -0,00000680 € 1.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00056883 € -0,00001536 € 2.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00058419 € -0,00000483 € 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00058902 € -0,00001846 € 3.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00060748 € -0,00001704 € 2.7%

ONSTON / EUR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onston (ONSTON) sang EUR là €0,0005318 cho mỗi 1 ONSTON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONSTON lấy 0,00265921 € hoặc 50,00 € lấy 94013 ONSTON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONSTON phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Onston (ONSTON) sang EUR

ONSTON EUR
0.01 ONSTON 0.00000532 EUR
0.1 ONSTON 0.00005318 EUR
1 ONSTON 0.00053184 EUR
2 ONSTON 0.00106368 EUR
5 ONSTON 0.00265921 EUR
10 ONSTON 0.00531842 EUR
20 ONSTON 0.01063685 EUR
50 ONSTON 0.02659212 EUR
100 ONSTON 0.053184 EUR
1000 ONSTON 0.531842 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang ONSTON

EUR ONSTON
0.01 EUR 18.80 ONSTON
0.1 EUR 188.03 ONSTON
1 EUR 1880.26 ONSTON
2 EUR 3760.51 ONSTON
5 EUR 9401.28 ONSTON
10 EUR 18802.57 ONSTON
20 EUR 37605 ONSTON
50 EUR 94013 ONSTON
100 EUR 188026 ONSTON
1000 EUR 1880257 ONSTON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng