Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 06, 2023 | Thứ hai | 23,86 K | -0,197910 K | -0.8% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 23,85 K | -0,00471061 K | -0.0% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 23,86 K | -0,00446731 K | -0.0% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 23,86 K | -0,097579 K | -0.4% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 23,96 K | -0,03465655 K | -0.1% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 24,00 K | 0,362225 K | 1.5% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 23,63 K | -1,18 K | -4.7% |
XCN | MMK |
---|---|
0.01 XCN | 0.238596 MMK |
0.1 XCN | 2.39 MMK |
1 XCN | 23.86 MMK |
2 XCN | 47.72 MMK |
5 XCN | 119.30 MMK |
10 XCN | 238.60 MMK |
20 XCN | 477.19 MMK |
50 XCN | 1192.98 MMK |
100 XCN | 2385.96 MMK |
1000 XCN | 23860 MMK |
MMK | XCN |
---|---|
0.01 MMK | 0.00041912 XCN |
0.1 MMK | 0.00419118 XCN |
1 MMK | 0.04191179 XCN |
2 MMK | 0.083824 XCN |
5 MMK | 0.209559 XCN |
10 MMK | 0.419118 XCN |
20 MMK | 0.838236 XCN |
50 MMK | 2.10 XCN |
100 MMK | 4.19 XCN |
1000 MMK | 41.91 XCN |