Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 67,062B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPCT logo

Opacity
OPCT / ETH

#3770
ETH0.063651

Chuyển đổi Opacity sang Ether (OPCT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opacity (OPCT) sang ETH là ETH0.063651.
OPCT
ETH

1 OPCT = ETH0.063651

Biểu đồ OPCT sang ETH

Opacity (OPCT) có giá trị là ETH0.063651 kể từ May 02, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OPCT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Opacity
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH43,7433
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH47,4694
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,01263
Cung lưu thông
119.795.867
Tổng cung
130.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Opacitycó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Opacity (OPCT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063651.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPCT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2738608 OPCT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPCT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của OPCT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPCT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPCT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPCT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của OPCT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPCT tính bằng ETH là ETH0,0003739, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPCT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Opacity tính bằng ETH?

Trong thời gian gần đây, giá của Opacity (OPCT) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của OPCT/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Opacity (OPCT) so với ETH

Đã không có biến động giá đối với Opacity (OPCT) trong 7 ngày qua. Giá của Opacity đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Opacity.

OPCT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Opacity (OPCT) sang ETH là ETH0.063651 cho mỗi 1 OPCT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OPCT.

Chuyển đổi Opacity (OPCT) sang ETH

OPCT ETH
0.01 OPCT 0.000000003651 ETH
0.1 OPCT 0.000000036515 ETH
1 OPCT 0.000000365149 ETH
2 OPCT 0.000000730298 ETH
5 OPCT 0.00000183 ETH
10 OPCT 0.00000365 ETH
20 OPCT 0.00000730 ETH
50 OPCT 0.00001826 ETH
100 OPCT 0.00003651 ETH
1000 OPCT 0.00036515 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang OPCT

ETH OPCT
0.01 ETH 27386 OPCT
0.1 ETH 273861 OPCT
1 ETH 2738608 OPCT
2 ETH 5477216 OPCT
5 ETH 13693039 OPCT
10 ETH 27386078 OPCT
20 ETH 54772156 OPCT
50 ETH 136930390 OPCT
100 ETH 273860779 OPCT
1000 ETH 2738607792 OPCT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng