Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![OPCT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/7237/standard/Opacity.jpg?1696507532)
Opacity
OPCT / NOK
#3732
kr0,01639
Chuyển đổi Opacity sang Norwegian Krone (OPCT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opacity (OPCT) sang NOK là kr0,01639.
OPCT
NOK
1 OPCT = kr0,01639
Cách mua OPCT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OPCT
-
Bạn có thể mua và bán Opacity (OPCT) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Opacity sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OPCT bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OPCT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPCT bằng NOK!
-
Chọn Opacity (OPCT) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OPCT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OPCT sang NOK
Opacity (OPCT) có giá trị là kr0,01639 kể từ Jun 14, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OPCT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Opacity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.963.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.131.141 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr16,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
119.795.867
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
130.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opacitycó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Opacity (OPCT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01639.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPCT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 61.00 OPCT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPCT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của OPCT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPCT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPCT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPCT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của OPCT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPCT tính bằng NOK là kr5,19, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPCT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opacity tính bằng NOK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Opacity (OPCT) đã không thay đổi so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, giá của OPCT/NOK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Opacity (OPCT) so với NOK
Đã không có biến động giá đối với Opacity (OPCT) trong 7 ngày qua. Giá của Opacity đã được cập nhật lần cuối vào Jun 14, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Opacity.
OPCT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opacity (OPCT) sang NOK là kr0,01639 cho mỗi 1 OPCT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OPCT.
Chuyển đổi Opacity (OPCT) sang NOK
OPCT | NOK |
---|---|
0.01 OPCT | 0.00016393 NOK |
0.1 OPCT | 0.00163934 NOK |
1 OPCT | 0.01639339 NOK |
2 OPCT | 0.03278678 NOK |
5 OPCT | 0.081967 NOK |
10 OPCT | 0.163934 NOK |
20 OPCT | 0.327868 NOK |
50 OPCT | 0.819669 NOK |
100 OPCT | 1.64 NOK |
1000 OPCT | 16.39 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OPCT
NOK | OPCT |
---|---|
0.01 NOK | 0.610002 OPCT |
0.1 NOK | 6.10 OPCT |
1 NOK | 61.00 OPCT |
2 NOK | 122.00 OPCT |
5 NOK | 305.00 OPCT |
10 NOK | 610.00 OPCT |
20 NOK | 1220.00 OPCT |
50 NOK | 3050.01 OPCT |
100 NOK | 6100.02 OPCT |
1000 NOK | 61000 OPCT |