Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Origin Ether
OETH / PLN
#406
zł14.831,18
0.6%
0,05420 BTC
0.2%
0,9974 ETH
0.5%
$3.655,17
Phạm vi trong 24g
$3.766,56
Chuyển đổi Origin Ether sang Polish Zloty (OETH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Origin Ether (OETH) sang PLN là zł14.831,18.
OETH
PLN
1 OETH = zł14.831,18
Cách mua OETH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OETH
-
Bạn có thể mua và bán Origin Ether (OETH) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Origin Ether sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OETH bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OETH bằng PLN!
-
Chọn Origin Ether (OETH) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OETH sang PLN
Origin Ether (OETH) hôm nay có giá trị là zł14.831,18, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OETH ngày hôm nay là 26.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Origin Ether được giao dịch là zł6.322.705.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 25.4% | 26.0% | 18.5% | 108.8% |
Số liệu thống kê về Origin Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł509.100.369 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł509.100.369 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6.322.705 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.318 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
34.318 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
34.318 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Origin Ethercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Origin Ether (OETH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł14.831,18.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu OETH?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006743 OETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OETH sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của OETH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OETH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OETH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OETH so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của OETH/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OETH tính bằng PLN là zł15.983,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OETH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Origin Ether tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Origin Ether (OETH) đã tăng tăng lên 15,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Origin Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Origin Ether (OETH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Origin Ether (OETH) so với PLN giao động giữa mức cao 14.832,50 zł trên Thứ tư và mức thấp 11.512,81 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OETH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 2.304,80 zł (19.2%).
So sánh giá hàng ngày của Origin Ether (OETH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Origin Ether (OETH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OETH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 14.831,18 zł | 88,01 zł | 0.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 14.832,50 zł | 518,60 zł | 3.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 14.313,90 zł | 2.304,80 zł | 19.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 12.009,11 zł | -188,88 zł | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 12.197,99 zł | 104,23 zł | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 12.093,76 zł | 580,96 zł | 5.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 11.512,81 zł | -253,13 zł | 2.2% |
OETH / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Origin Ether (OETH) sang PLN là zł14.831,18 cho mỗi 1 OETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OETH lấy 74.156 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.00337128 OETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OETH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Origin Ether (OETH) sang PLN
OETH | PLN |
---|---|
0.01 OETH | 148.31 PLN |
0.1 OETH | 1483.12 PLN |
1 OETH | 14831.18 PLN |
2 OETH | 29662 PLN |
5 OETH | 74156 PLN |
10 OETH | 148312 PLN |
20 OETH | 296624 PLN |
50 OETH | 741559 PLN |
100 OETH | 1483118 PLN |
1000 OETH | 14831183 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OETH
PLN | OETH |
---|---|
0.01 PLN | 0.000000674255 OETH |
0.1 PLN | 0.00000674 OETH |
1 PLN | 0.00006743 OETH |
2 PLN | 0.00013485 OETH |
5 PLN | 0.00033713 OETH |
10 PLN | 0.00067426 OETH |
20 PLN | 0.00134851 OETH |
50 PLN | 0.00337128 OETH |
100 PLN | 0.00674255 OETH |
1000 PLN | 0.067426 OETH |