Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orion
ORN / SEK
#690
kr14,75
2.8%
0,00002164 BTC
4.8%
0,0004602 ETH
3.3%
$1,33
Phạm vi trong 24g
$1,40
Chuyển đổi Orion sang Swedish Krona (ORN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orion (ORN) sang SEK là kr14,75.
ORN
SEK
1 ORN = kr14,75
Cách mua ORN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORN
-
Bạn có thể mua và bán Orion (ORN) trên 45 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Orion sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORN bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORN bằng SEK!
-
Chọn Orion (ORN) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORN sang SEK
Orion (ORN) hôm nay có giá trị là kr14,75, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORN ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orion được giao dịch là kr95.481.645.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 4.7% | 20.6% | 27.2% | 25.8% |
Số liệu thống kê về Orion
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr507.028.114 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.472.503.174 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
23.32 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr95.481.645 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.433.074
Tổng
100.000.000
Team
(0xd9Df)
- 2.096.570
Burn Address
(0x0000)
- 7.026.926
Advisors and Partners Funds
(0xd75c)
- 4.280.000
Advisory/Partners
(0x9654)
- 55.000
Token Sale Wallet
(0x09af)
- 5.065.000
Advisory/partners
(0x81F4)
- 1.200.000
Marketing Funds
(0x2562)
- 10.426.820
Orion Foundation Funds
(0x7859)
- 1.390.961
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.433.074
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orioncó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Orion (ORN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr14,75.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.067784 ORN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ORN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ORN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORN tính bằng SEK là kr249,36, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orion tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Orion (ORN) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Orion có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orion (ORN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orion (ORN) so với SEK giao động giữa mức cao 16,23 kr trên Thứ sáu và mức thấp 14,75 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 1,39 kr (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Orion (ORN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orion (ORN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 14,75 kr | -0,423378 kr | 2.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 15,47 kr | 0,247009 kr | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 15,22 kr | -1,006 kr | 6.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 16,23 kr | 0,01683522 kr | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 16,21 kr | 1,39 kr | 9.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 14,82 kr | -0,469014 kr | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 15,29 kr | -0,463018 kr | 2.9% |
ORN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orion (ORN) sang SEK là kr14,75 cho mỗi 1 ORN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORN lấy 73,76 kr hoặc 50,00 kr lấy 3.39 ORN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orion (ORN) sang SEK
ORN | SEK |
---|---|
0.01 ORN | 0.147527 SEK |
0.1 ORN | 1.48 SEK |
1 ORN | 14.75 SEK |
2 ORN | 29.51 SEK |
5 ORN | 73.76 SEK |
10 ORN | 147.53 SEK |
20 ORN | 295.05 SEK |
50 ORN | 737.64 SEK |
100 ORN | 1475.27 SEK |
1000 ORN | 14752.73 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ORN
SEK | ORN |
---|---|
0.01 SEK | 0.00067784 ORN |
0.1 SEK | 0.00677841 ORN |
1 SEK | 0.067784 ORN |
2 SEK | 0.135568 ORN |
5 SEK | 0.338920 ORN |
10 SEK | 0.677841 ORN |
20 SEK | 1.36 ORN |
50 SEK | 3.39 ORN |
100 SEK | 6.78 ORN |
1000 SEK | 67.78 ORN |