Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OX Coin
OX / CZK
#803
Kč0,2013
4.7%
0.061321 BTC
3.9%
0.052506 ETH
5.2%
$0,008290
Phạm vi trong 24g
$0,009240
Chuyển đổi OX Coin sang Czech Koruna (OX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OX Coin (OX) sang CZK là Kč0,2013.
OX
CZK
1 OX = Kč0,2013
Cách mua OX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OX bằng CZK!
-
Chọn OX Coin (OX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OX sang CZK
OX Coin (OX) hôm nay có giá trị là Kč0,2013, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OX ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OX Coin được giao dịch là Kč9.821.839.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.0% | 10.3% | 22.6% | 45.1% | - |
Số liệu thống kê về OX Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč790.457.181 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč790.457.181 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč9.821.839 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.904.370.826 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.904.370.826 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.857.348.536 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OX Coincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 OX Coin (OX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,2013.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu OX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 4.97 OX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của OX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của OX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OX tính bằng CZK là Kč0,4654, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OX Coin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của OX Coin (OX) đã tăng giảm lên -44,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, OX Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OX Coin (OX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OX Coin (OX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,224864 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,200189 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,01600266 Kč (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,201326 Kč | -0,00995876 Kč | 4.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,211588 Kč | -0,00460363 Kč | 2.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,216191 Kč | 0,01600266 Kč | 8.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,200189 Kč | -0,01304059 Kč | 6.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,213229 Kč | -0,01163496 Kč | 5.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,224864 Kč | 0,00609245 Kč | 2.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,218772 Kč | 0,00017266 Kč | 0.1% |
OX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OX Coin (OX) sang CZK là Kč0,2013 cho mỗi 1 OX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OX lấy 1,007 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 248.35 OX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OX Coin (OX) sang CZK
OX | CZK |
---|---|
0.01 OX | 0.00201326 CZK |
0.1 OX | 0.02013255 CZK |
1 OX | 0.201326 CZK |
2 OX | 0.402651 CZK |
5 OX | 1.007 CZK |
10 OX | 2.01 CZK |
20 OX | 4.03 CZK |
50 OX | 10.07 CZK |
100 OX | 20.13 CZK |
1000 OX | 201.33 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang OX
CZK | OX |
---|---|
0.01 CZK | 0.04967080 OX |
0.1 CZK | 0.496708 OX |
1 CZK | 4.97 OX |
2 CZK | 9.93 OX |
5 CZK | 24.84 OX |
10 CZK | 49.67 OX |
20 CZK | 99.34 OX |
50 CZK | 248.35 OX |
100 CZK | 496.71 OX |
1000 CZK | 4967.08 OX |