Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OX Coin
OX / ETH
#798
ETH0.052622
1.3%
0.061367 BTC
0.5%
0.052622 ETH
1.3%
$0,009106
Phạm vi trong 24g
$0,009545
Chuyển đổi OX Coin sang Ether (OX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OX Coin (OX) sang ETH là ETH0.052622.
OX
ETH
1 OX = ETH0.052622
Biểu đồ OX sang ETH
OX Coin (OX) hôm nay có giá trị là ETH0.052622, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OX ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OX Coin được giao dịch là ETH185,8914.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 3.1% | 9.8% | 12.4% | 40.5% | - |
Số liệu thống kê về OX Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH10.257,0753 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH10.257,0753 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH185,8914 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.904.370.826 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.904.370.826 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.857.348.536 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OX Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 OX Coin (OX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052622.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 381413 OX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OX tính bằng ETH là ETH0.055788, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OX Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của OX Coin (OX) đã tăng giảm lên -50,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, OX Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OX Coin (OX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OX Coin (OX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000265 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000249 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000172123 ETH (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000262 ETH | -0,000000034573 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000249 ETH | -0,000000055041 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000254 ETH | -0,000000112414 ETH | 4.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000265 ETH | 0,000000049858 ETH | 1.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000260 ETH | -0,000000000736441 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000260 ETH | 0,000000018635 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000259 ETH | -0,000000172123 ETH | 6.2% |
OX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OX Coin (OX) sang ETH là ETH0.052622 cho mỗi 1 OX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OX lấy 0,00001311 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19070671 OX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OX Coin (OX) sang ETH
OX | ETH |
---|---|
0.01 OX | 0.000000026218 ETH |
0.1 OX | 0.000000262183 ETH |
1 OX | 0.00000262 ETH |
2 OX | 0.00000524 ETH |
5 OX | 0.00001311 ETH |
10 OX | 0.00002622 ETH |
20 OX | 0.00005244 ETH |
50 OX | 0.00013109 ETH |
100 OX | 0.00026218 ETH |
1000 OX | 0.00262183 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OX
ETH | OX |
---|---|
0.01 ETH | 3814 OX |
0.1 ETH | 38141 OX |
1 ETH | 381413 OX |
2 ETH | 762827 OX |
5 ETH | 1907067 OX |
10 ETH | 3814134 OX |
20 ETH | 7628269 OX |
50 ETH | 19070671 OX |
100 ETH | 38141343 OX |
1000 ETH | 381413427 OX |