Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Curve DAO
CRV / ETH
#155
ETH0,0001416
1.2%
0.056947 BTC
1.7%
0,0001416 ETH
1.2%
$0,4302
Phạm vi trong 24g
$0,4513
Chuyển đổi Curve DAO sang Ether (CRV sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curve DAO (CRV) sang ETH là ETH0,0001416.
CRV
ETH
1 CRV = ETH0,0001416
Biểu đồ CRV sang ETH
Curve DAO (CRV) hôm nay có giá trị là ETH0,0001416, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRV ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curve DAO được giao dịch là ETH12.550,4563.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.6% | 1.2% | 2.8% | 28.0% | 52.9% |
Số liệu thống kê về Curve DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH170.174,1398 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH299.113,7865 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH12.550,4563 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.202.182.663
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.113.067.290 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.303.030.299 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Curve DAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Curve DAO (CRV) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001416.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRV?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7063 CRV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRV sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRV bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRV sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRV bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRV so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRV/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRV tính bằng ETH là ETH0,03605, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRV/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Curve DAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Curve DAO (CRV) đã tăng giảm lên -23,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Curve DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Curve DAO (CRV) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curve DAO (CRV) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00014196 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00013515 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRV trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00000521 ETH (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRV sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00014159 ETH | 0,00000168 ETH | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00014045 ETH | -0,00000129 ETH | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00014174 ETH | -0,000000217635 ETH | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00014196 ETH | 0,00000120 ETH | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00014076 ETH | 0,00000521 ETH | 3.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00013555 ETH | 0,000000391957 ETH | 0.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00013515 ETH | 0,000000194310 ETH | 0.1% |
CRV / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Curve DAO (CRV) sang ETH là ETH0,0001416 cho mỗi 1 CRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRV lấy 0,00070794 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 353136 CRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRV phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Curve DAO (CRV) sang ETH
CRV | ETH |
---|---|
0.01 CRV | 0.00000142 ETH |
0.1 CRV | 0.00001416 ETH |
1 CRV | 0.00014159 ETH |
2 CRV | 0.00028318 ETH |
5 CRV | 0.00070794 ETH |
10 CRV | 0.00141588 ETH |
20 CRV | 0.00283177 ETH |
50 CRV | 0.00707942 ETH |
100 CRV | 0.01415883 ETH |
1000 CRV | 0.14158832 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRV
ETH | CRV |
---|---|
0.01 ETH | 70.627 CRV |
0.1 ETH | 706.273 CRV |
1 ETH | 7063 CRV |
2 ETH | 14125 CRV |
5 ETH | 35314 CRV |
10 ETH | 70627 CRV |
20 ETH | 141255 CRV |
50 ETH | 353136 CRV |
100 ETH | 706273 CRV |
1000 ETH | 7062730 CRV |