Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAX Gold
PAXG / HUF
#168
Ft832.085
1.3%
0,03691 BTC
3.0%
0,7873 ETH
1.4%
$2.318,58
Phạm vi trong 24g
$2.357,84
Chuyển đổi PAX Gold sang Hungarian Forint (PAXG sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) sang HUF là Ft832.085.
PAXG
HUF
1 PAXG = Ft832.085
Cách mua PAXG bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAXG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAXG bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAXG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAXG bằng HUF!
-
Chọn PAX Gold (PAXG) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAXG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAXG sang HUF
PAX Gold (PAXG) hôm nay có giá trị là Ft832.085, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAXG ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAX Gold được giao dịch là Ft2.949.509.328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 0.7% | 1.2% | 4.9% | 14.8% |
Số liệu thống kê về PAX Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft153.336.859.210 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft153.336.859.210 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft2.949.509.328 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
184.238 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
184.238 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAX Goldcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 PAX Gold (PAXG) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft832.085.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAXG?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000120 PAXG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAXG sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của PAXG bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAXG sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAXG bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAXG so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của PAXG/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAXG tính bằng HUF là Ft1.053.889, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAXG/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAX Gold tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của PAX Gold (PAXG) đã tăng giảm lên -7,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, PAX Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAX Gold (PAXG) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAX Gold (PAXG) so với HUF giao động giữa mức cao 841.722 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 828.539 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAXG trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 10.754,50 Ft (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAXG sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 832.085 Ft | -10.846,72 Ft | 1.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 841.722 Ft | 2.410,43 Ft | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 839.312 Ft | -2.191,22 Ft | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 841.503 Ft | 10.754,50 Ft | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 830.748 Ft | 2.209,23 Ft | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 828.539 Ft | -2.703,88 Ft | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 831.243 Ft | 3.965,50 Ft | 0.5% |
PAXG / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAX Gold (PAXG) sang HUF là Ft832.085 cho mỗi 1 PAXG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAXG lấy 4.160.427 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00006009 PAXG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAXG phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang HUF
PAXG | HUF |
---|---|
0.01 PAXG | 8320.85 HUF |
0.1 PAXG | 83209 HUF |
1 PAXG | 832085 HUF |
2 PAXG | 1664171 HUF |
5 PAXG | 4160427 HUF |
10 PAXG | 8320855 HUF |
20 PAXG | 16641709 HUF |
50 PAXG | 41604273 HUF |
100 PAXG | 83208546 HUF |
1000 PAXG | 832085456 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang PAXG
HUF | PAXG |
---|---|
0.01 HUF | 0.000000012018 PAXG |
0.1 HUF | 0.000000120180 PAXG |
1 HUF | 0.00000120 PAXG |
2 HUF | 0.00000240 PAXG |
5 HUF | 0.00000601 PAXG |
10 HUF | 0.00001202 PAXG |
20 HUF | 0.00002404 PAXG |
50 HUF | 0.00006009 PAXG |
100 HUF | 0.00012018 PAXG |
1000 HUF | 0.00120180 PAXG |