Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAX Gold
PAXG / NOK
#172
kr25.283,71
0.3%
0,03829 BTC
3.3%
0,8011 ETH
4.0%
$2.327,62
Phạm vi trong 24g
$2.358,71
Chuyển đổi PAX Gold sang Norwegian Krone (PAXG sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) sang NOK là kr25.283,71.
PAXG
NOK
1 PAXG = kr25.283,71
Cách mua PAXG bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAXG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAXG bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAXG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAXG bằng NOK!
-
Chọn PAX Gold (PAXG) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAXG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAXG sang NOK
PAX Gold (PAXG) hôm nay có giá trị là kr25.283,71, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAXG ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAX Gold được giao dịch là kr118.835.959.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 1.7% | 0.6% | 0.3% | 14.4% |
Số liệu thống kê về PAX Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr4.658.384.078 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.658.384.078 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr118.835.959 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
184.238 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
184.238 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAX Goldcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 PAX Gold (PAXG) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr25.283,71.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAXG?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003955 PAXG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAXG sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PAXG bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAXG sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAXG bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAXG so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PAXG/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAXG tính bằng NOK là kr31.129,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAXG/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAX Gold tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của PAX Gold (PAXG) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, PAX Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAX Gold (PAXG) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAX Gold (PAXG) so với NOK giao động giữa mức cao 25.284 kr trên Thứ sáu và mức thấp 24.832 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAXG trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -269,24 kr (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAXG sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 25.284 kr | -81,12 kr | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 25.048 kr | 50,33 kr | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 24.997 kr | 42,62 kr | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 24.955 kr | 123,14 kr | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 24.832 kr | -43,42 kr | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 24.875 kr | -22,39 kr | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 24.897 kr | -269,24 kr | 1.1% |
PAXG / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAX Gold (PAXG) sang NOK là kr25.283,71 cho mỗi 1 PAXG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAXG lấy 126.419 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00197756 PAXG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAXG phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang NOK
PAXG | NOK |
---|---|
0.01 PAXG | 252.84 NOK |
0.1 PAXG | 2528.37 NOK |
1 PAXG | 25284 NOK |
2 PAXG | 50567 NOK |
5 PAXG | 126419 NOK |
10 PAXG | 252837 NOK |
20 PAXG | 505674 NOK |
50 PAXG | 1264186 NOK |
100 PAXG | 2528371 NOK |
1000 PAXG | 25283711 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PAXG
NOK | PAXG |
---|---|
0.01 NOK | 0.000000395512 PAXG |
0.1 NOK | 0.00000396 PAXG |
1 NOK | 0.00003955 PAXG |
2 NOK | 0.00007910 PAXG |
5 NOK | 0.00019776 PAXG |
10 NOK | 0.00039551 PAXG |
20 NOK | 0.00079102 PAXG |
50 NOK | 0.00197756 PAXG |
100 NOK | 0.00395512 PAXG |
1000 NOK | 0.03955116 PAXG |