Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,449T $ 5.3%
Lưu lượng 24 giờ: 90,546B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EPAN logo

Paypolitan
EPAN / LKR

#3647
Rs0,6961
0.1%
0.073728 BTC 6.1%
0.067547 ETH 3.8%
$0,002328 Phạm vi trong 24g $0,002360

Chuyển đổi Paypolitan sang Sri Lankan Rupee (EPAN sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paypolitan (EPAN) sang LKR là Rs0,6961.
EPAN
LKR

1 EPAN = Rs0,6961

Cách mua EPAN bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EPAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EPAN!

Biểu đồ EPAN sang LKR

Paypolitan (EPAN) hôm nay có giá trị là Rs0,6961, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EPAN ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paypolitan được giao dịch là Rs8.250.677.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.2% 1.6% 1.7% 12.7% 80.7%
Số liệu thống kê về Paypolitan
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs48.598.740
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs65.896.596
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs8.250.677
Cung lưu thông
69.839.038
Tổng cung
94.697.000
Tổng lượng cung tối đa
94.697.000

Câu hỏi thường gặp

1 Paypolitancó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Paypolitan (EPAN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,6961.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPAN?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.44 EPAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EPAN sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của EPAN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPAN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPAN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPAN so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của EPAN/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EPAN tính bằng LKR là Rs217,13, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPAN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Paypolitan tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Paypolitan (EPAN) đã tăng giảm lên -13,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Paypolitan có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Paypolitan (EPAN) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paypolitan (EPAN) so với LKR giao động giữa mức cao 0,712273 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,693797 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPAN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,01847592 Rs (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Paypolitan (EPAN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EPAN sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,696137 Rs 0,00095350 Rs 0.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,694419 Rs -0,00882194 Rs 1.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,703241 Rs 0,00944390 Rs 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,693797 Rs -0,01847592 Rs 2.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,712273 Rs 0,00318187 Rs 0.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,709091 Rs 0,00327644 Rs 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,705814 Rs -0,00094668 Rs 0.1%

EPAN / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Paypolitan (EPAN) sang LKR là Rs0,6961 cho mỗi 1 EPAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPAN lấy 3,48 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 71.82 EPAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPAN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Paypolitan (EPAN) sang LKR

EPAN LKR
0.01 EPAN 0.00696137 LKR
0.1 EPAN 0.069614 LKR
1 EPAN 0.696137 LKR
2 EPAN 1.39 LKR
5 EPAN 3.48 LKR
10 EPAN 6.96 LKR
20 EPAN 13.92 LKR
50 EPAN 34.81 LKR
100 EPAN 69.61 LKR
1000 EPAN 696.14 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang EPAN

LKR EPAN
0.01 LKR 0.01436500 EPAN
0.1 LKR 0.143650 EPAN
1 LKR 1.44 EPAN
2 LKR 2.87 EPAN
5 LKR 7.18 EPAN
10 LKR 14.36 EPAN
20 LKR 28.73 EPAN
50 LKR 71.82 EPAN
100 LKR 143.65 EPAN
1000 LKR 1436.50 EPAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng