Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEPE DAO
PEPED / USD
$0,00001329
Chuyển đổi PEPE DAO sang US Dollar (PEPED sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PEPE DAO (PEPED) sang USD là $0,00001329.
PEPED
USD
1 PEPED = $0,00001329
Cách mua PEPED bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEPED
-
Bạn có thể mua và bán PEPE DAO (PEPED) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PEPED sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PEPED là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPED!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PEPE DAO (PEPED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PEPED sang USD
PEPE DAO (PEPED) có giá trị là $0,00001329 kể từ May 18, 2023 (khoảng 1 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PEPED kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về PEPE DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.329.261 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$12.253,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PEPE DAOcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 PEPE DAO (PEPED) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00001329.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPED?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 75230 PEPED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPED sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của PEPED bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPED sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPED bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPED so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPED/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPED tính bằng USD là $0,00003641, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPED/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PEPE DAO tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của PEPE DAO (PEPED) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của PEPED/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của PEPE DAO (PEPED) so với USD
Đã không có biến động giá đối với PEPE DAO (PEPED) trong 7 ngày qua. Giá của PEPE DAO đã được cập nhật lần cuối vào May 18, 2023 (khoảng 1 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PEPE DAO.
PEPED / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PEPE DAO (PEPED) sang USD là $0,00001329 cho mỗi 1 PEPED, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PEPED.
Chuyển đổi PEPE DAO (PEPED) sang USD
PEPED | USD |
---|---|
0.01 PEPED | 0.000000132926 USD |
0.1 PEPED | 0.00000133 USD |
1 PEPED | 0.00001329 USD |
2 PEPED | 0.00002659 USD |
5 PEPED | 0.00006646 USD |
10 PEPED | 0.00013293 USD |
20 PEPED | 0.00026585 USD |
50 PEPED | 0.00066463 USD |
100 PEPED | 0.00132926 USD |
1000 PEPED | 0.01329261 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang PEPED
USD | PEPED |
---|---|
0.01 USD | 752.30 PEPED |
0.1 USD | 7522.98 PEPED |
1 USD | 75230 PEPED |
2 USD | 150460 PEPED |
5 USD | 376149 PEPED |
10 USD | 752298 PEPED |
20 USD | 1504596 PEPED |
50 USD | 3761489 PEPED |
100 USD | 7522978 PEPED |
1000 USD | 75229783 PEPED |