Tiền ảo: 14.410
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,676T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 116,818B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PORK logo

PepeFork
PORK / NGN

#579
₦0,0003025
6.6%
0.0113097 BTC 4.5%
0.0105528 ETH 8.7%
$0.062034 Phạm vi trong 24g $0.062264

Chuyển đổi PepeFork sang Nigerian Naira (PORK sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PepeFork (PORK) sang NGN là ₦0,0003025.
PORK
NGN

1 PORK = ₦0,0003025

Cách mua PORK bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PORK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORK bằng NGN!

Biểu đồ PORK sang NGN

PepeFork (PORK) hôm nay có giá trị là ₦0,0003025, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORK ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PepeFork được giao dịch là ₦4.048.491.750.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.5% 9.2% 20.9% 1.4% -
Số liệu thống kê về PepeFork
Giá trị vốn hóa thị trường
₦101.762.936.460
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦129.560.464.220
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦4.048.491.750
Cung lưu thông
330.429.888.448.095
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PepeForkcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 PepeFork (PORK) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,0003025.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORK?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 3305.31 PORK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PORK sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của PORK bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORK sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORK bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORK so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của PORK/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PORK tính bằng NGN là ₦0,001130, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORK/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PepeFork tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của PepeFork (PORK) đã tăng tăng lên 18,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, PepeFork có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PepeFork (PORK) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PepeFork (PORK) so với NGN giao động giữa mức cao 0,00040942 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00030254 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORK trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00005023 ₦ (14.0%).

So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PORK sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00030254 ₦ -0,00002132 ₦ 6.6%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00032006 ₦ -0,00004978 ₦ 13.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00036985 ₦ 0,00001159 ₦ 3.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00035826 ₦ -0,00002501 ₦ 6.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00038327 ₦ -0,00002615 ₦ 6.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00040942 ₦ 0,00005023 ₦ 14.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00035919 ₦ 0,000000749450 ₦ 0.2%

PORK / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PepeFork (PORK) sang NGN là ₦0,0003025 cho mỗi 1 PORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORK lấy 0,00151272 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 165266 PORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORK phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PepeFork (PORK) sang NGN

PORK NGN
0.01 PORK 0.00000303 NGN
0.1 PORK 0.00003025 NGN
1 PORK 0.00030254 NGN
2 PORK 0.00060509 NGN
5 PORK 0.00151272 NGN
10 PORK 0.00302543 NGN
20 PORK 0.00605086 NGN
50 PORK 0.01512716 NGN
100 PORK 0.03025431 NGN
1000 PORK 0.302543 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang PORK

NGN PORK
0.01 NGN 33.05 PORK
0.1 NGN 330.53 PORK
1 NGN 3305.31 PORK
2 NGN 6610.63 PORK
5 NGN 16526.57 PORK
10 NGN 33053 PORK
20 NGN 66106 PORK
50 NGN 165266 PORK
100 NGN 330531 PORK
1000 NGN 3305314 PORK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng