Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepemon Pepeballs
PPBLZ / IDR
#3205
Rp470.609
Chuyển đổi Pepemon Pepeballs sang Indonesian Rupiah (PPBLZ sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepemon Pepeballs (PPBLZ) sang IDR là Rp470.609.
PPBLZ
IDR
1 PPBLZ = Rp470.609
Cách mua PPBLZ bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPBLZ
-
Bạn có thể mua và bán Pepemon Pepeballs (PPBLZ) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PPBLZ sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PPBLZ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PPBLZ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Pepemon Pepeballs (PPBLZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PPBLZ sang IDR
Pepemon Pepeballs (PPBLZ) có giá trị là Rp470.609 kể từ May 02, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PPBLZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pepemon Pepeballs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.588.526.013 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.588.526.013 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.707.202 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepemon Pepeballscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Pepemon Pepeballs (PPBLZ) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp470.609.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPBLZ?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000212 PPBLZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPBLZ sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PPBLZ bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPBLZ sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPBLZ bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPBLZ so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PPBLZ/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPBLZ tính bằng IDR là Rp6.630.199, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPBLZ/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepemon Pepeballs tính bằng IDR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Pepemon Pepeballs (PPBLZ) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Pepemon Pepeballs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepemon Pepeballs (PPBLZ) so với IDR
Đã không có biến động giá đối với Pepemon Pepeballs (PPBLZ) trong 7 ngày qua. Giá của Pepemon Pepeballs đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pepemon Pepeballs.
PPBLZ / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepemon Pepeballs (PPBLZ) sang IDR là Rp470.609 cho mỗi 1 PPBLZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PPBLZ.
Chuyển đổi Pepemon Pepeballs (PPBLZ) sang IDR
PPBLZ | IDR |
---|---|
0.01 PPBLZ | 4706.09 IDR |
0.1 PPBLZ | 47061 IDR |
1 PPBLZ | 470609 IDR |
2 PPBLZ | 941218 IDR |
5 PPBLZ | 2353045 IDR |
10 PPBLZ | 4706090 IDR |
20 PPBLZ | 9412180 IDR |
50 PPBLZ | 23530450 IDR |
100 PPBLZ | 47060900 IDR |
1000 PPBLZ | 470609001 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PPBLZ
IDR | PPBLZ |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000021249 PPBLZ |
0.1 IDR | 0.000000212491 PPBLZ |
1 IDR | 0.00000212 PPBLZ |
2 IDR | 0.00000425 PPBLZ |
5 IDR | 0.00001062 PPBLZ |
10 IDR | 0.00002125 PPBLZ |
20 IDR | 0.00004250 PPBLZ |
50 IDR | 0.00010625 PPBLZ |
100 IDR | 0.00021249 PPBLZ |
1000 IDR | 0.00212491 PPBLZ |