Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 50,611B $
Gas: 23 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POI$ON logo

Poison Finance
POI$ON / SAR

#3395
SR0,2936
2.2%
0.051159 BTC 1.8%
$0,07621 Phạm vi trong 24g $0,07822

Chuyển đổi Poison Finance sang Saudi Riyal (POI$ON sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poison Finance (POI$ON) sang SAR là SR0,2936.
POI$ON
SAR

1 POI$ON = SR0,2936

Cách mua POI$ON bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POI$ON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POI$ON!

Biểu đồ POI$ON sang SAR

Poison Finance (POI$ON) hôm nay có giá trị là SR0,2936, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POI$ON ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poison Finance được giao dịch là SR1.379,54.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.2% 4.1% 14.1% 16.0% 67.3%
Số liệu thống kê về Poison Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR1.315.649
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR1.043.340
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.379,54
Cung lưu thông
4.517.305
Tổng cung
3.582.326

Câu hỏi thường gặp

1 Poison Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Poison Finance (POI$ON) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,2936.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu POI$ON?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 3.41 POI$ON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POI$ON sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của POI$ON bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POI$ON sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POI$ON bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POI$ON so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của POI$ON/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POI$ON tính bằng SAR là SR9,68, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POI$ON/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Poison Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Poison Finance (POI$ON) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Poison Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Poison Finance (POI$ON) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poison Finance (POI$ON) so với SAR giao động giữa mức cao 0,311562 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,292854 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POI$ON trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,02631181 SR (7.9%).

So sánh giá hàng ngày của Poison Finance (POI$ON) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POI$ON sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,293602 SR 0,00629505 SR 2.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,292854 SR -0,01409813 SR 4.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,306953 SR 0,00147441 SR 0.5%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,305478 SR -0,00608368 SR 2.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,311562 SR 0,00290270 SR 0.9%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,308659 SR 0,00394860 SR 1.3%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,304711 SR -0,02631181 SR 7.9%

POI$ON / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Poison Finance (POI$ON) sang SAR là SR0,2936 cho mỗi 1 POI$ON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POI$ON lấy 1,47 SR hoặc 50,00 SR lấy 170.30 POI$ON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POI$ON phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) sang SAR

POI$ON SAR
0.01 POI$ON 0.00293602 SAR
0.1 POI$ON 0.02936021 SAR
1 POI$ON 0.293602 SAR
2 POI$ON 0.587204 SAR
5 POI$ON 1.47 SAR
10 POI$ON 2.94 SAR
20 POI$ON 5.87 SAR
50 POI$ON 14.68 SAR
100 POI$ON 29.36 SAR
1000 POI$ON 293.60 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang POI$ON

SAR POI$ON
0.01 SAR 0.03405971 POI$ON
0.1 SAR 0.340597 POI$ON
1 SAR 3.41 POI$ON
2 SAR 6.81 POI$ON
5 SAR 17.03 POI$ON
10 SAR 34.06 POI$ON
20 SAR 68.12 POI$ON
50 SAR 170.30 POI$ON
100 SAR 340.60 POI$ON
1000 SAR 3405.97 POI$ON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng