Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 73,799B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERP logo

Perpetual Protocol
PERP / BHD

#555
BD0,3961
0.8%
0,00001655 BTC 2.0%
0,0003369 ETH 0.4%
$1,04 Phạm vi trong 24g $1,07

Chuyển đổi Perpetual Protocol sang Bahraini Dinar (PERP sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Perpetual Protocol (PERP) sang BHD là BD0,3961.
PERP
BHD

1 PERP = BD0,3961

Cách mua PERP bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERP bằng BHD!

Biểu đồ PERP sang BHD

Perpetual Protocol (PERP) hôm nay có giá trị là BD0,3961, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERP ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Perpetual Protocol được giao dịch là BD1.764.037.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.9% 0.3% 3.8% 19.5% 60.4%
Số liệu thống kê về Perpetual Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
BD28.763.294
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD59.420.219
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.57
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.764.037
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
72.609.864
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Perpetual Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Perpetual Protocol (PERP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3961.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERP?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.52 PERP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERP sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của PERP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERP so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của PERP/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERP tính bằng BHD là BD9,20, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Perpetual Protocol tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Perpetual Protocol (PERP) đã tăng giảm lên -19,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Perpetual Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,408584 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,367015 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,02502588 BD (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERP sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,396111 BD 0,00302015 BD 0.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,377401 BD 0,01038633 BD 2.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,367015 BD -0,00349315 BD 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,370508 BD -0,02502588 BD 6.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,395534 BD -0,00304689 BD 0.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,398581 BD -0,01000346 BD 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,408584 BD 0,00795275 BD 2.0%

PERP / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Perpetual Protocol (PERP) sang BHD là BD0,3961 cho mỗi 1 PERP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERP lấy 1,98 BD hoặc 50,00 BD lấy 126.23 PERP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Perpetual Protocol (PERP) sang BHD

PERP BHD
0.01 PERP 0.00396111 BHD
0.1 PERP 0.03961107 BHD
1 PERP 0.396111 BHD
2 PERP 0.792221 BHD
5 PERP 1.98 BHD
10 PERP 3.96 BHD
20 PERP 7.92 BHD
50 PERP 19.81 BHD
100 PERP 39.61 BHD
1000 PERP 396.11 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PERP

BHD PERP
0.01 BHD 0.02524547 PERP
0.1 BHD 0.252455 PERP
1 BHD 2.52 PERP
2 BHD 5.05 PERP
5 BHD 12.62 PERP
10 BHD 25.25 PERP
20 BHD 50.49 PERP
50 BHD 126.23 PERP
100 BHD 252.45 PERP
1000 BHD 2524.55 PERP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng