Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pirate Chain
ARRR / LKR
#576
Rs98,99
4.0%
0.055741 BTC
0.7%
$0,3301
Phạm vi trong 24g
$0,3527
Chuyển đổi Pirate Chain sang Sri Lankan Rupee (ARRR sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pirate Chain (ARRR) sang LKR là Rs98,99.
ARRR
LKR
1 ARRR = Rs98,99
Cách mua ARRR bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARRR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARRR bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARRR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARRR bằng LKR!
-
Chọn Pirate Chain (ARRR) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARRR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARRR sang LKR
Pirate Chain (ARRR) hôm nay có giá trị là Rs98,99, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARRR ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pirate Chain được giao dịch là Rs21.984.591.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.5% | 13.8% | 6.4% | 103.1% | 4.0% |
Số liệu thống kê về Pirate Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs19.432.223.216 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs19.807.193.395 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs21.984.591 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
196.213.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pirate Chaincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Pirate Chain (ARRR) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs98,99.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARRR?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01010216 ARRR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARRR sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ARRR bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARRR sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARRR bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARRR so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARRR/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARRR tính bằng LKR là Rs3.260,72, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARRR/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pirate Chain tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Pirate Chain (ARRR) đã tăng tăng lên 101,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Pirate Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pirate Chain (ARRR) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) so với LKR giao động giữa mức cao 131,85 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 98,99 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARRR trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 14,46 Rs (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARRR sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 98,99 Rs | -4,11 Rs | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 113,31 Rs | -2,56 Rs | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 115,87 Rs | 0,424896 Rs | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 115,45 Rs | -8,62 Rs | 6.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 124,06 Rs | -7,79 Rs | 5.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 131,85 Rs | 14,46 Rs | 12.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 117,39 Rs | 11,36 Rs | 10.7% |
ARRR / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pirate Chain (ARRR) sang LKR là Rs98,99 cho mỗi 1 ARRR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARRR lấy 494,94 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.505108 ARRR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARRR phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pirate Chain (ARRR) sang LKR
ARRR | LKR |
---|---|
0.01 ARRR | 0.989887 LKR |
0.1 ARRR | 9.90 LKR |
1 ARRR | 98.99 LKR |
2 ARRR | 197.98 LKR |
5 ARRR | 494.94 LKR |
10 ARRR | 989.89 LKR |
20 ARRR | 1979.77 LKR |
50 ARRR | 4949.44 LKR |
100 ARRR | 9898.87 LKR |
1000 ARRR | 98989 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ARRR
LKR | ARRR |
---|---|
0.01 LKR | 0.00010102 ARRR |
0.1 LKR | 0.00101022 ARRR |
1 LKR | 0.01010216 ARRR |
2 LKR | 0.02020432 ARRR |
5 LKR | 0.050511 ARRR |
10 LKR | 0.101022 ARRR |
20 LKR | 0.202043 ARRR |
50 LKR | 0.505108 ARRR |
100 LKR | 1.010 ARRR |
1000 LKR | 10.10 ARRR |