Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayDapp
PDA / IDR
#712
Rp1.282,47
1.3%
0.051265 BTC
0.9%
0,00002611 ETH
0.6%
$0,07860
Phạm vi trong 24g
$0,08194
PlayDapp (PLA) has migrated from their older ETH & Polygon contracts to a new ETH contract under the ticker symbol PDA. For more information and migration details, please refer to this post on Medium.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi PlayDapp sang Indonesian Rupiah (PDA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayDapp (PDA) sang IDR là Rp1.282,47.
PDA
IDR
1 PDA = Rp1.282,47
Cách mua PDA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PDA
-
Bạn có thể mua và bán PlayDapp (PDA) trên 38 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PlayDapp sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PDA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PDA bằng IDR!
-
Chọn PlayDapp (PDA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PDA sang IDR
PlayDapp (PDA) hôm nay có giá trị là Rp1.282,47, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PDA ngày hôm nay là 7.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayDapp được giao dịch là Rp116.232.627.080.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.5% | 8.7% | 14.7% | 36.3% | 60.9% |
Số liệu thống kê về PlayDapp
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp751.106.760.192 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp897.934.807.358 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp116.232.627.080 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
585.537.756
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayDappcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 PlayDapp (PDA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.282,47.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PDA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00077974 PDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PDA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PDA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PDA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PDA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PDA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PDA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PDA tính bằng IDR là Rp53.276,75, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PDA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayDapp tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của PlayDapp (PDA) đã tăng giảm lên -35,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PlayDapp có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayDapp (PDA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayDapp (PDA) so với IDR giao động giữa mức cao 1.348,19 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.184,84 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PDA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -107,71 Rp (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của PlayDapp (PDA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayDapp (PDA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PDA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.282,47 Rp | -16,70 Rp | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.348,19 Rp | 45,38 Rp | 3.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.302,81 Rp | 11,12 Rp | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.291,69 Rp | 44,06 Rp | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.247,63 Rp | 62,79 Rp | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.184,84 Rp | -21,85 Rp | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.206,70 Rp | -107,71 Rp | 8.2% |
PDA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayDapp (PDA) sang IDR là Rp1.282,47 cho mỗi 1 PDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PDA lấy 6.412,37 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03898714 PDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PDA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayDapp (PDA) sang IDR
PDA | IDR |
---|---|
0.01 PDA | 12.82 IDR |
0.1 PDA | 128.25 IDR |
1 PDA | 1282.47 IDR |
2 PDA | 2564.95 IDR |
5 PDA | 6412.37 IDR |
10 PDA | 12824.74 IDR |
20 PDA | 25649 IDR |
50 PDA | 64124 IDR |
100 PDA | 128247 IDR |
1000 PDA | 1282474 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PDA
IDR | PDA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000780 PDA |
0.1 IDR | 0.00007797 PDA |
1 IDR | 0.00077974 PDA |
2 IDR | 0.00155949 PDA |
5 IDR | 0.00389871 PDA |
10 IDR | 0.00779743 PDA |
20 IDR | 0.01559486 PDA |
50 IDR | 0.03898714 PDA |
100 IDR | 0.077974 PDA |
1000 IDR | 0.779743 PDA |