Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayNity
PLY / DKK
#3696
kr.0,01163
5.1%
0.072664 BTC
6.6%
$0,001573
Phạm vi trong 24g
$0,001671
Chuyển đổi PlayNity sang Danish Krone (PLY sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayNity (PLY) sang DKK là kr.0,01163.
PLY
DKK
1 PLY = kr.0,01163
Cách mua PLY bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLY
-
Bạn có thể mua và bán PlayNity (PLY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayNity (PLY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLY sang DKK
PlayNity (PLY) hôm nay có giá trị là kr.0,01163, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PLY ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayNity được giao dịch là kr.36,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.2% | 4.3% | 28.0% | 33.0% | 7.4% |
Số liệu thống kê về PlayNity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.993.238 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.235.270 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.36,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
85.532.052
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
106.374.448 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayNitycó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 PlayNity (PLY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01163.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLY?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 85.98 PLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLY sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PLY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLY so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PLY/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLY tính bằng DKK là kr.2,35, được ghi nhận vào ngày Thg 12 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayNity tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của PlayNity (PLY) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, PlayNity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayNity (PLY) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayNity (PLY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01216050 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01098886 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00059752 kr. (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của PlayNity (PLY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayNity (PLY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLY sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01163021 kr. | 0,00056639 kr. | 5.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01105602 kr. | 0,00006717 kr. | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01098886 kr. | -0,00059752 kr. | 5.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01158637 kr. | -0,00004730 kr. | 0.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01163367 kr. | -0,00048074 kr. | 4.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01211441 kr. | -0,00004609 kr. | 0.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01216050 kr. | -0,00001281 kr. | 0.1% |
PLY / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayNity (PLY) sang DKK là kr.0,01163 cho mỗi 1 PLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLY lấy 0,058151 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4299.15 PLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayNity (PLY) sang DKK
PLY | DKK |
---|---|
0.01 PLY | 0.00011630 DKK |
0.1 PLY | 0.00116302 DKK |
1 PLY | 0.01163021 DKK |
2 PLY | 0.02326041 DKK |
5 PLY | 0.058151 DKK |
10 PLY | 0.116302 DKK |
20 PLY | 0.232604 DKK |
50 PLY | 0.581510 DKK |
100 PLY | 1.16 DKK |
1000 PLY | 11.63 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PLY
DKK | PLY |
---|---|
0.01 DKK | 0.859830 PLY |
0.1 DKK | 8.60 PLY |
1 DKK | 85.98 PLY |
2 DKK | 171.97 PLY |
5 DKK | 429.91 PLY |
10 DKK | 859.83 PLY |
20 DKK | 1719.66 PLY |
50 DKK | 4299.15 PLY |
100 DKK | 8598.30 PLY |
1000 DKK | 85983 PLY |