Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / MMK
#4293
K0,01287
0.8%
0.091000 BTC
0.0%
0.082097 ETH
0.4%
$0.056068
Phạm vi trong 24g
$0.056183
Chuyển đổi Po.et sang Burmese Kyat (POE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang MMK là K0,01287.
POE
MMK
1 POE = K0,01287
Cách mua POE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng MMK!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang MMK
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là K0,01287, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là K0,1287.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 3.8% | 2.7% | 77.4% | 54.6% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K32.396.739 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K40.433.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K0,1287 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,01287.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 77.70 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng MMK là K307,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng giảm lên -77,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với MMK giao động giữa mức cao 0,01333869 K trên Thứ hai và mức thấp 0,01283500 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00041444 K (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01287028 K | 0,00010355 K | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01318402 K | -0,00006542 K | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01324944 K | 0,00041444 K | 3.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01283500 K | -0,00026231 K | 2.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01309731 K | -0,00014505 K | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01324236 K | -0,00009633 K | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01333869 K | 0,000000000000000000 K | 0.0% |
POE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang MMK là K0,01287 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,064351 K hoặc 50,00 K lấy 3884.92 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang MMK
POE | MMK |
---|---|
0.01 POE | 0.00012870 MMK |
0.1 POE | 0.00128703 MMK |
1 POE | 0.01287028 MMK |
2 POE | 0.02574056 MMK |
5 POE | 0.064351 MMK |
10 POE | 0.128703 MMK |
20 POE | 0.257406 MMK |
50 POE | 0.643514 MMK |
100 POE | 1.29 MMK |
1000 POE | 12.87 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang POE
MMK | POE |
---|---|
0.01 MMK | 0.776984 POE |
0.1 MMK | 7.77 POE |
1 MMK | 77.70 POE |
2 MMK | 155.40 POE |
5 MMK | 388.49 POE |
10 MMK | 776.98 POE |
20 MMK | 1553.97 POE |
50 MMK | 3884.92 POE |
100 MMK | 7769.84 POE |
1000 MMK | 77698 POE |