Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / SEK
#4277
kr0,0001826
154.0%
0.092582 BTC
152.8%
0.084800 ETH
152.6%
$0.056728
Phạm vi trong 24g
$0,00001727
Chuyển đổi Po.et sang Swedish Krona (POE sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang SEK là kr0,0001826.
POE
SEK
1 POE = kr0,0001826
Cách mua POE bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng SEK!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang SEK
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là kr0,0001826, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 154.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 149.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là kr0,001826.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 154.0% | 147.3% | 152.2% | 164.2% | 1.4% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr460.053 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr574.176 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr0,001826 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0001826.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 5477.43 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng SEK là kr1,85, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng tăng lên 162,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00018257 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00007028 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00011069 kr (154.0%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00018257 kr | 0,00011069 kr | 154.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00007028 kr | -0,00011134 kr | 61.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00018163 kr | 0,00004471 kr | 32.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00013692 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00013692 kr | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00007369 kr | 0,000000640614 kr | 0.9% |
POE / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang SEK là kr0,0001826 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00091284 kr hoặc 50,00 kr lấy 273872 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang SEK
POE | SEK |
---|---|
0.01 POE | 0.00000183 SEK |
0.1 POE | 0.00001826 SEK |
1 POE | 0.00018257 SEK |
2 POE | 0.00036513 SEK |
5 POE | 0.00091284 SEK |
10 POE | 0.00182567 SEK |
20 POE | 0.00365134 SEK |
50 POE | 0.00912836 SEK |
100 POE | 0.01825672 SEK |
1000 POE | 0.182567 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang POE
SEK | POE |
---|---|
0.01 SEK | 54.77 POE |
0.1 SEK | 547.74 POE |
1 SEK | 5477.43 POE |
2 SEK | 10954.87 POE |
5 SEK | 27387 POE |
10 SEK | 54774 POE |
20 SEK | 109549 POE |
50 SEK | 273872 POE |
100 SEK | 547743 POE |
1000 SEK | 5477434 POE |