Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polinate
POLI / BHD
#3574
BD0,0003114
3.1%
0.071287 BTC
2.1%
0.062628 ETH
2.5%
$0,0007754
Phạm vi trong 24g
$0,0008717
Chuyển đổi Polinate sang Bahraini Dinar (POLI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polinate (POLI) sang BHD là BD0,0003114.
POLI
BHD
1 POLI = BD0,0003114
Cách mua POLI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLI
-
Bạn có thể mua và bán Polinate (POLI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Polinate sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLI bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLI bằng BHD!
-
Chọn Polinate (POLI) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLI sang BHD
Polinate (POLI) hôm nay có giá trị là BD0,0003114, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLI ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polinate được giao dịch là BD624,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.1% | 2.4% | 14.5% | 1.9% | 26.6% |
Số liệu thống kê về Polinate
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD72.201,94 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD155.133 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD624,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
232.709.253
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polinatecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Polinate (POLI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0003114.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3211.81 POLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của POLI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLI so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của POLI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLI tính bằng BHD là BD0,01758, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polinate tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Polinate (POLI) đã tăng tăng lên 1,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Polinate có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polinate (POLI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polinate (POLI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00042030 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028002 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00014028 BD (50.1%).
So sánh giá hàng ngày của Polinate (POLI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polinate (POLI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00031135 BD | 0,00000930 BD | 3.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00030547 BD | -0,00011484 BD | 27.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00042030 BD | 0,00014028 BD | 50.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00028002 BD | -0,00001164 BD | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00029166 BD | -0,00001642 BD | 5.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00030809 BD | -0,00000105 BD | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00030914 BD | 0,00000282 BD | 0.9% |
POLI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polinate (POLI) sang BHD là BD0,0003114 cho mỗi 1 POLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLI lấy 0,00155675 BD hoặc 50,00 BD lấy 160591 POLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polinate (POLI) sang BHD
POLI | BHD |
---|---|
0.01 POLI | 0.00000311 BHD |
0.1 POLI | 0.00003114 BHD |
1 POLI | 0.00031135 BHD |
2 POLI | 0.00062270 BHD |
5 POLI | 0.00155675 BHD |
10 POLI | 0.00311351 BHD |
20 POLI | 0.00622701 BHD |
50 POLI | 0.01556753 BHD |
100 POLI | 0.03113506 BHD |
1000 POLI | 0.311351 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POLI
BHD | POLI |
---|---|
0.01 BHD | 32.12 POLI |
0.1 BHD | 321.18 POLI |
1 BHD | 3211.81 POLI |
2 BHD | 6423.63 POLI |
5 BHD | 16059.07 POLI |
10 BHD | 32118 POLI |
20 BHD | 64236 POLI |
50 BHD | 160591 POLI |
100 BHD | 321181 POLI |
1000 BHD | 3211813 POLI |