Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 63,368B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POLK logo

Polkamarkets
POLK / LKR

#2094
Rs8,53
1.5%
0.064507 BTC 2.7%
0.059188 ETH 2.3%
$0,02812 Phạm vi trong 24g $0,02985

Chuyển đổi Polkamarkets sang Sri Lankan Rupee (POLK sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkamarkets (POLK) sang LKR là Rs8,53.
POLK
LKR

1 POLK = Rs8,53

Cách mua POLK bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POLK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLK bằng LKR!

Biểu đồ POLK sang LKR

Polkamarkets (POLK) hôm nay có giá trị là Rs8,53, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLK ngày hôm nay là 15.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkamarkets được giao dịch là Rs29.689.851.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.5% 15.6% 7.1% 31.7% 28.6%
Số liệu thống kê về Polkamarkets
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs850.998.527
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
135.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs850.998.527
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
135.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs29.689.851
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polkamarketscó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Polkamarkets (POLK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs8,53.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLK?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.117281 POLK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POLK sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của POLK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLK so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của POLK/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POLK tính bằng LKR là Rs826,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polkamarkets tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Polkamarkets (POLK) đã tăng giảm lên -32,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Polkamarkets có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polkamarkets (POLK) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkamarkets (POLK) so với LKR giao động giữa mức cao 10,19 Rs trên Thứ hai và mức thấp 8,37 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,892095 Rs (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Polkamarkets (POLK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POLK sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 8,53 Rs -0,129521 Rs 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 8,77 Rs 0,189639 Rs 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 8,58 Rs 0,217151 Rs 2.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 8,37 Rs -0,238016 Rs 2.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 8,60 Rs -0,892095 Rs 9.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 9,50 Rs -0,695654 Rs 6.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 10,19 Rs 0,269608 Rs 2.7%

POLK / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkamarkets (POLK) sang LKR là Rs8,53 cho mỗi 1 POLK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLK lấy 42,63 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 5.86 POLK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polkamarkets (POLK) sang LKR

POLK LKR
0.01 POLK 0.085265 LKR
0.1 POLK 0.852652 LKR
1 POLK 8.53 LKR
2 POLK 17.05 LKR
5 POLK 42.63 LKR
10 POLK 85.27 LKR
20 POLK 170.53 LKR
50 POLK 426.33 LKR
100 POLK 852.65 LKR
1000 POLK 8526.52 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang POLK

LKR POLK
0.01 LKR 0.00117281 POLK
0.1 LKR 0.01172812 POLK
1 LKR 0.117281 POLK
2 LKR 0.234562 POLK
5 LKR 0.586406 POLK
10 LKR 1.17 POLK
20 LKR 2.35 POLK
50 LKR 5.86 POLK
100 LKR 11.73 POLK
1000 LKR 117.28 POLK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng