Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,362T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 82,37B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POLS logo

Polkastarter
POLS / NGN

#556
₦1.022,70
1.0%
0,00001180 BTC 2.3%
0,0002472 ETH 3.5%
$0,7140 Phạm vi trong 24g $0,7504

Chuyển đổi Polkastarter sang Nigerian Naira (POLS sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkastarter (POLS) sang NGN là ₦1.022,70.
POLS
NGN

1 POLS = ₦1.022,70

Cách mua POLS bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POLS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLS bằng NGN!

Biểu đồ POLS sang NGN

Polkastarter (POLS) hôm nay có giá trị là ₦1.022,70, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLS ngày hôm nay là 10.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkastarter được giao dịch là ₦4.911.431.489.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.8% 4.3% 6.4% 33.0% 90.7%
Số liệu thống kê về Polkastarter
Giá trị vốn hóa thị trường
₦101.577.350.151
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦102.240.448.987
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦4.911.431.489
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
99.351.432
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polkastartercó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Polkastarter (POLS) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.022,70.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLS?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00097780 POLS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POLS sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của POLS bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLS sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLS bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLS so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của POLS/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POLS tính bằng NGN là ₦2.912,56, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLS/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polkastarter tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Polkastarter (POLS) đã tăng giảm lên -23,10 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Polkastarter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polkastarter (POLS) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkastarter (POLS) so với NGN giao động giữa mức cao 1.036,06 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 905,64 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLS trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 108,60 ₦ (12.0%).

So sánh giá hàng ngày của Polkastarter (POLS) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POLS sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1.022,70 ₦ -10,42 ₦ 1.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1.036,06 ₦ 21,82 ₦ 2.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1.014,24 ₦ 108,60 ₦ 12.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 905,64 ₦ -25,06 ₦ 2.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 930,70 ₦ -2,72 ₦ 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 933,42 ₦ 8,23 ₦ 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 925,19 ₦ 15,63 ₦ 1.7%

POLS / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkastarter (POLS) sang NGN là ₦1.022,70 cho mỗi 1 POLS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLS lấy 5.113,50 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.04889015 POLS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLS phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polkastarter (POLS) sang NGN

POLS NGN
0.01 POLS 10.23 NGN
0.1 POLS 102.27 NGN
1 POLS 1022.70 NGN
2 POLS 2045.40 NGN
5 POLS 5113.50 NGN
10 POLS 10227.01 NGN
20 POLS 20454 NGN
50 POLS 51135 NGN
100 POLS 102270 NGN
1000 POLS 1022701 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang POLS

NGN POLS
0.01 NGN 0.00000978 POLS
0.1 NGN 0.00009778 POLS
1 NGN 0.00097780 POLS
2 NGN 0.00195561 POLS
5 NGN 0.00488902 POLS
10 NGN 0.00977803 POLS
20 NGN 0.01955606 POLS
50 NGN 0.04889015 POLS
100 NGN 0.097780 POLS
1000 NGN 0.977803 POLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng