Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 72,582B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PSWAP logo

Polkaswap
PSWAP / SAR

#1899
SR0,004380
15.7%
0.071852 BTC 12.2%
0.063929 ETH 14.1%
$0,0008785 Phạm vi trong 24g $0,001357

Chuyển đổi Polkaswap sang Saudi Riyal (PSWAP sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkaswap (PSWAP) sang SAR là SR0,004380.
PSWAP
SAR

1 PSWAP = SR0,004380

Cách mua PSWAP bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PSWAP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua PSWAP!

Biểu đồ PSWAP sang SAR

Polkaswap (PSWAP) hôm nay có giá trị là SR0,004380, đó là một 13.9% giảm từ một giờ trước và 15.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PSWAP ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkaswap được giao dịch là SR133.238.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
13.9% 15.7% 7.5% 27.3% 25.0% 11.6%
Số liệu thống kê về Polkaswap
Giá trị vốn hóa thị trường
SR15.713.672
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR43.798.665
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
33.99
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR133.238
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
3.587.705.772
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polkaswapcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Polkaswap (PSWAP) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,004380.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu PSWAP?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 228.31 PSWAP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PSWAP sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của PSWAP bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PSWAP sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PSWAP bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PSWAP so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của PSWAP/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PSWAP tính bằng SAR là SR3,30, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PSWAP/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polkaswap tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Polkaswap (PSWAP) đã tăng giảm lên -25,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Polkaswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polkaswap (PSWAP) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkaswap (PSWAP) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00438002 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,00351701 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PSWAP trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00055101 SR (15.7%).

So sánh giá hàng ngày của Polkaswap (PSWAP) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PSWAP sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00438002 SR 0,00059315 SR 15.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00406802 SR 0,00055101 SR 15.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00351701 SR -0,00064199 SR 15.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00415901 SR -0,00010729 SR 2.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00426630 SR -0,00003869 SR 0.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00430499 SR 0,00018922 SR 4.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00411576 SR -0,00070184 SR 14.6%

PSWAP / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkaswap (PSWAP) sang SAR là SR0,004380 cho mỗi 1 PSWAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PSWAP lấy 0,02190012 SR hoặc 50,00 SR lấy 11415.46 PSWAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PSWAP phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polkaswap (PSWAP) sang SAR

PSWAP SAR
0.01 PSWAP 0.00004380 SAR
0.1 PSWAP 0.00043800 SAR
1 PSWAP 0.00438002 SAR
2 PSWAP 0.00876005 SAR
5 PSWAP 0.02190012 SAR
10 PSWAP 0.04380025 SAR
20 PSWAP 0.087600 SAR
50 PSWAP 0.219001 SAR
100 PSWAP 0.438002 SAR
1000 PSWAP 4.38 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PSWAP

SAR PSWAP
0.01 SAR 2.28 PSWAP
0.1 SAR 22.83 PSWAP
1 SAR 228.31 PSWAP
2 SAR 456.62 PSWAP
5 SAR 1141.55 PSWAP
10 SAR 2283.09 PSWAP
20 SAR 4566.18 PSWAP
50 SAR 11415.46 PSWAP
100 SAR 22831 PSWAP
1000 SAR 228309 PSWAP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng